Đường về phía trước: Làm thế nào để xuất khẩu Việt Nam vượt bão thuế Mỹ?
Phước Kiệt
26-04-2025
Ngân sáchĐầu tưHội nhậpThương mạiCông nghệKinh tếNông nghiệpNhân lựcXã hộiTài chính Đô thị hóaBất động sảnCryptoKinh doanhCông nghiệp
Cùng chuyên mục

Phá vỡ giới hạn thu nhập thấp: Việt Nam cần dịch vụ hóa nền kinh tế
Ngành dịch vụ đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển kinh tế hiện đại. Qua phân tích dữ liệu, ta thấy rằng tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ càng cao thì thu nhập bình quân đầu người càng lớn. Các quốc gia phát triển như Mỹ, Thụy Điển, Canada và Pháp đều có tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ từ 80–87% và đạt mức GDP bình quân đầu người rất cao, từ 45.000 đến hơn 60.000 USD. Trong khi đó, các nước thu nhập trung bình như Ba Lan, Hungary, Malaysia và Mexico cũng có tỷ lệ lao động trong dịch vụ khá cao, trên 60%, dù mức thu nhập chưa bằng các nước phát triển. Ngược lại, các nước có tỷ lệ lao động dịch vụ thấp dưới 50%, như Việt Nam và Philippines, thường có GDP bình quân đầu người thấp. Điều này cho thấy ngành dịch vụ là động lực tăng trưởng mạnh mẽ, giúp tạo ra việc làm có giá trị gia tăng cao, kích thích tiêu dùng và thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế. Việt Nam hiện nay có tỷ lệ lao động trong ngành dịch...

Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025
Bức tranh nợ xấu trong ngành ngân hàng Việt Nam quý I/2025 tiếp tục phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các tổ chức tín dụng. Mặc dù tỉ lệ nợ xấu không có biến động lớn so với cùng kỳ năm trước, mỗi ngân hàng lại thể hiện một xu hướng riêng biệt, phản ánh chiến lược kiểm soát rủi ro tín dụng khác nhau trong bối cảnh kinh tế vẫn còn nhiều thử thách. MBBank nổi bật là một trong những ngân hàng có sự cải thiện đáng kể khi tỉ lệ nợ xấu giảm mạnh từ 2,49% xuống 1,84%. Đây là một mức cải thiện ấn tượng, cho thấy hiệu quả rõ rệt trong công tác thẩm định tín dụng, thu hồi nợ và quản trị danh mục cho vay. Việc giảm tỉ lệ nợ xấu không chỉ giúp ngân hàng nâng cao biên lợi nhuận mà còn củng cố niềm tin từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tương tự, Techcombank duy trì phong độ ổn định với tỉ lệ nợ xấu chỉ tăng nhẹ từ 1,17% lên 1,23%, tiếp tục là một trong những ngân hàng có chất lượng tài sản tốt...

Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025
Quý I/2025 đã khép lại với kết quả kinh doanh tương đối khả quan đối với các ngân hàng, bất chấp bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như tăng trưởng GDP chưa đồng đều, lãi suất cho vay neo ở mức cao và nhu cầu tín dụng phục hồi chậm. Tuy nhiên, ẩn sau bức tranh khả quan này là một sự phân hóa rõ rệt trong hiệu quả kinh doanh giữa các ngân hàng, cả về quy mô lợi nhuận lẫn tốc độ tăng trưởng. Về quy mô lợi nhuận sau thuế quý I/2025, trong khi các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank chưa công bố báo cáo tài chính thì MBBank đã trở thành “ngôi sao sáng” khi vượt qua cả Techcombank và BIDV để dẫn đầu bảng, ghi nhận mức lợi nhuận 6.674,9 tỉ đồng. Đây là một thành quả ấn tượng cho thấy chiến lược đẩy mạnh tín dụng bán lẻ, kiểm soát chất lượng tài sản, cũng như phát triển hệ sinh thái ngân hàng số của MBBank đang phát huy hiệu quả rõ rệt. Xếp thứ hai và thứ ba lần lượt là Techcombank (6.013,5 tỉ...

Nợ Hộ Gia Đình Tại Đông Á - Thái Bình Dương: Việt Nam Duy Trì Sự Ổn Định Tài Chính Trong Thách Thức
Nợ Hộ Gia Đình Vẫn Ở Mức Cao Tại Một Số Nền Kinh Tế Đông Á – Thái Bình Dương Theo báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới mang tên A Longer View: East Asia and Pacific Economic Update, April 2025, nợ hộ gia đình vẫn tiếp tục là một trong những rủi ro lớn tại khu vực Đông Á – Thái Bình Dương. Sau giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, nhiều quốc gia trong khu vực đang đối mặt với các áp lực mới như chi phí sinh hoạt tăng cao, lãi suất thực dương, và thu nhập hộ gia đình chưa hồi phục hoàn toàn. Tại nhiều nền kinh tế lớn như Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc, tỷ lệ nợ hộ gia đình so với GDP vẫn duy trì ở mức cao, tạo ra lo ngại về sức mua suy yếu và khả năng hấp thụ các cú sốc tài chính trong tương lai. Đặc biệt, Thái Lan tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có mức nợ hộ gia đình cao nhất khu vực, chiếm tới 89% so với GDP vào cuối năm 2024, giảm nhẹ so với mức kỷ lục 92,4%...

Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025 - 2026 qua bức tranh so sánh các nước trong khu vực Đông Nam Á
1. Bối cảnh khu vực và toàn cầu Trong giai đoạn 2025 – 2026, kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều bất ổn do các yếu tố địa chính trị và kinh tế phức tạp. Các xung đột quốc tế, căng thẳng thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng đang đe dọa ổn định thương mại toàn cầu. Các nền kinh tế lớn như Mỹ và Trung Quốc đang trong quá trình phục hồi chậm chạp, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tiêu thụ hàng hóa từ các quốc gia xuất khẩu. Mặc dù khu vực Đông Nam Á đối mặt với không ít khó khăn, nhưng nền kinh tế các quốc gia trong khu vực vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định. Các quốc gia Đông Nam Á tiếp tục tìm kiếm cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa gặp nhiều trở ngại. Trong khi đó, các nền kinh tế phát triển ở phương Tây và Đông Á như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc đang phải đối mặt với lạm phát cao, chính sách tài chính thắt chặt và sự thay đổi trong chuỗi cung ứng. Việt Nam,...

Việt Nam và cuộc cạnh tranh đầu tư tư nhân: Lợi thế và thách thức trong khu vực Đông Á
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang trải qua những biến động mạnh mẽ và không ngừng thay đổi, đầu tư tư nhân đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế. Việt Nam, trong những năm gần đây, đã chứng tỏ mình là một trong những quốc gia có môi trường đầu tư hấp dẫn tại khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. So với các nền kinh tế lớn trong khu vực, vai trò của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư tư nhân ngày càng trở nên nổi bật, nhờ vào sự chuyển mình mạnh mẽ trong chính sách và chiến lược phát triển. Nhìn vào số liệu từ 2019 đến 2024, có thể nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong tỷ lệ đầu tư tư nhân ở các quốc gia trong khu vực: Việt Nam, dù có sự giảm nhẹ trong tỷ lệ đầu tư tư nhân từ năm 2019 đến nay, nhưng vẫn duy trì được mức độ đầu tư cao, cho thấy sự ổn định trong môi trường đầu tư và triển vọng tăng trưởng bền vững. Điều này đặc...

Vốn đầu tư của Trung Quốc vào Việt Nam: Đà tăng trưởng vững chắc giữa khu vực Đông Nam Á
Trong giai đoạn 2010–2015, dòng vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam tương đối ổn định, dao động từ 0,189 tỉ USD năm 2011 đến 0,560 tỉ USD năm 2015. So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam vẫn xếp sau Myanmar, Thái Lan và Indonesia. Đáng chú ý, Myanmar nổi bật với 0,876 tỉ USD năm 2010, trong khi Indonesia liên tục duy trì mức đầu tư cao, đặc biệt từ năm 2012 trở đi. Tuy nhiên, khác với một số nước như Philippines (âm 0,028 tỉ USD năm 2015) và Myanmar (giảm mạnh từ 0,876 tỉ USD năm 2010 xuống còn 0,332 tỉ USD năm 2015), Việt Nam không ghi nhận sự sụt giảm lớn mà duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định. Bước sang giai đoạn 2016–2020, dòng vốn đầu tư từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng trưởng đột phá. Từ mức 1,279 tỉ USD năm 2016, dòng vốn tiếp tục gia tăng, đạt 1,649 tỉ USD vào năm 2019 và lên đến 1,876 tỉ USD vào năm 2020. Trong giai đoạn này, Việt Nam lần lượt vượt qua Thái Lan và Malaysia, vươn lên nhóm dẫn đầu khu vực. Ngoài...

FDI Mỹ vào Việt Nam: Vì sao vẫn còn khiêm tốn so với khu vực?
Trong giai đoạn 2010–2023, thu hút FDI từ Mỹ vào Việt Nam cho thấy thực trạng quy mô nhỏ, biến động mạnh và vị thế khiêm tốn so với khu vực. Trước hết, xét về quy mô, dòng vốn FDI từ Mỹ vào Việt Nam duy trì ở mức thấp trong suốt giai đoạn, thường chỉ dao động từ vài chục đến vài trăm triệu USD mỗi năm. Năm 2010, Việt Nam chỉ thu hút được 68 triệu USD, và đến năm 2022, dù đạt 649 triệu USD – mức cao nhất trong 14 năm qua – nhưng vẫn rất nhỏ bé khi so sánh với các quốc gia trong khu vực. Ví dụ, cùng năm 2022, Trung Quốc thu hút tới 5525 triệu USD, còn Malaysia đạt 1149 triệu USD từ nguồn vốn đầu tư Mỹ. Điều này cho thấy, mặc dù Việt Nam được đánh giá là điểm đến đầu tư tiềm năng tại Đông Nam Á, nhưng trong mắt các nhà đầu tư Mỹ, quy mô đầu tư vào Việt Nam vẫn còn hạn chế. Thứ hai, về tính ổn định, dòng vốn FDI từ Mỹ vào Việt Nam có nhiều biến động mạnh và thiếu bền...

Việt Nam hội nhập sâu và đa dạng vào chuỗi giá trị toàn cầu như thế nào?
Số liệu tính toán trước Covid-19 (2019) cho thấy, Việt Nam là một trong những nền kinh tế có mức độ hội nhập sâu nhất vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) trong khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. Điều này thể hiện qua tỷ lệ cao của giá trị gia tăng nước ngoài trong xuất khẩu, với nguồn gốc đến từ nhiều đối tác lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ, ASEAN, EU & UK, Nhật Bản và các nền kinh tế phát triển khác. Sự phân bổ tương đối đồng đều giữa các khu vực cho thấy Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào một thị trường duy nhất mà đã bước vào giai đoạn hội nhập toàn diện – một yếu tố quan trọng làm tăng khả năng chống chịu trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu biến động mạnh. Trong số các đối tác, Trung Quốc là nguồn đóng góp lớn nhất vào giá trị gia tăng nước ngoài trong xuất khẩu của Việt Nam, với tỷ lệ 8% – chỉ sau Malaysia (9%). Điều này phản ánh vai trò trung tâm của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng khu vực. Đồng thời, giá...
Mới nhất

28-04-2025
Phá vỡ giới hạn thu nhập thấp: Việt Nam cần dịch vụ hóa nền kinh tế

28-04-2025
Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025

28-04-2025
Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025

28-04-2025
Chi tiêu lương hưu dự kiến tăng gấp đôi: Việt Nam cần hành động ngay!

26-04-2025
Nợ Hộ Gia Đình Tại Đông Á - Thái Bình Dương: Việt Nam Duy Trì Sự Ổn Định Tài Chính Trong Thách Thức

26-04-2025
Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025 - 2026 qua bức tranh so sánh các nước trong khu vực Đông Nam Á