Chi tiêu lương hưu dự kiến tăng gấp đôi: Việt Nam cần hành động ngay!
Phước Kiệt
28-04-2025
Ngân sáchĐầu tưHội nhậpThương mạiCông nghệKinh tếNông nghiệpNhân lựcXã hộiTài chính Đô thị hóaBất động sảnCryptoKinh doanhCông nghiệp
Cùng chuyên mục

Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025
Bức tranh nợ xấu trong ngành ngân hàng Việt Nam quý I/2025 tiếp tục phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các tổ chức tín dụng. Mặc dù tỉ lệ nợ xấu không có biến động lớn so với cùng kỳ năm trước, mỗi ngân hàng lại thể hiện một xu hướng riêng biệt, phản ánh chiến lược kiểm soát rủi ro tín dụng khác nhau trong bối cảnh kinh tế vẫn còn nhiều thử thách. MBBank nổi bật là một trong những ngân hàng có sự cải thiện đáng kể khi tỉ lệ nợ xấu giảm mạnh từ 2,49% xuống 1,84%. Đây là một mức cải thiện ấn tượng, cho thấy hiệu quả rõ rệt trong công tác thẩm định tín dụng, thu hồi nợ và quản trị danh mục cho vay. Việc giảm tỉ lệ nợ xấu không chỉ giúp ngân hàng nâng cao biên lợi nhuận mà còn củng cố niềm tin từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tương tự, Techcombank duy trì phong độ ổn định với tỉ lệ nợ xấu chỉ tăng nhẹ từ 1,17% lên 1,23%, tiếp tục là một trong những ngân hàng có chất lượng tài sản tốt...

Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025
Quý I/2025 đã khép lại với kết quả kinh doanh tương đối khả quan đối với các ngân hàng, bất chấp bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như tăng trưởng GDP chưa đồng đều, lãi suất cho vay neo ở mức cao và nhu cầu tín dụng phục hồi chậm. Tuy nhiên, ẩn sau bức tranh khả quan này là một sự phân hóa rõ rệt trong hiệu quả kinh doanh giữa các ngân hàng, cả về quy mô lợi nhuận lẫn tốc độ tăng trưởng. Về quy mô lợi nhuận sau thuế quý I/2025, trong khi các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank chưa công bố báo cáo tài chính thì MBBank đã trở thành “ngôi sao sáng” khi vượt qua cả Techcombank và BIDV để dẫn đầu bảng, ghi nhận mức lợi nhuận 6.674,9 tỉ đồng. Đây là một thành quả ấn tượng cho thấy chiến lược đẩy mạnh tín dụng bán lẻ, kiểm soát chất lượng tài sản, cũng như phát triển hệ sinh thái ngân hàng số của MBBank đang phát huy hiệu quả rõ rệt. Xếp thứ hai và thứ ba lần lượt là Techcombank (6.013,5 tỉ...

Nợ Hộ Gia Đình Tại Đông Á - Thái Bình Dương: Việt Nam Duy Trì Sự Ổn Định Tài Chính Trong Thách Thức
Nợ Hộ Gia Đình Vẫn Ở Mức Cao Tại Một Số Nền Kinh Tế Đông Á – Thái Bình Dương Theo báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới mang tên A Longer View: East Asia and Pacific Economic Update, April 2025, nợ hộ gia đình vẫn tiếp tục là một trong những rủi ro lớn tại khu vực Đông Á – Thái Bình Dương. Sau giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, nhiều quốc gia trong khu vực đang đối mặt với các áp lực mới như chi phí sinh hoạt tăng cao, lãi suất thực dương, và thu nhập hộ gia đình chưa hồi phục hoàn toàn. Tại nhiều nền kinh tế lớn như Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc, tỷ lệ nợ hộ gia đình so với GDP vẫn duy trì ở mức cao, tạo ra lo ngại về sức mua suy yếu và khả năng hấp thụ các cú sốc tài chính trong tương lai. Đặc biệt, Thái Lan tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có mức nợ hộ gia đình cao nhất khu vực, chiếm tới 89% so với GDP vào cuối năm 2024, giảm nhẹ so với mức kỷ lục 92,4%...

Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025 - 2026 qua bức tranh so sánh các nước trong khu vực Đông Nam Á
1. Bối cảnh khu vực và toàn cầu Trong giai đoạn 2025 – 2026, kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều bất ổn do các yếu tố địa chính trị và kinh tế phức tạp. Các xung đột quốc tế, căng thẳng thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng đang đe dọa ổn định thương mại toàn cầu. Các nền kinh tế lớn như Mỹ và Trung Quốc đang trong quá trình phục hồi chậm chạp, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tiêu thụ hàng hóa từ các quốc gia xuất khẩu. Mặc dù khu vực Đông Nam Á đối mặt với không ít khó khăn, nhưng nền kinh tế các quốc gia trong khu vực vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định. Các quốc gia Đông Nam Á tiếp tục tìm kiếm cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa gặp nhiều trở ngại. Trong khi đó, các nền kinh tế phát triển ở phương Tây và Đông Á như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc đang phải đối mặt với lạm phát cao, chính sách tài chính thắt chặt và sự thay đổi trong chuỗi cung ứng. Việt Nam,...

Việt Nam và cuộc cạnh tranh đầu tư tư nhân: Lợi thế và thách thức trong khu vực Đông Á
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang trải qua những biến động mạnh mẽ và không ngừng thay đổi, đầu tư tư nhân đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế. Việt Nam, trong những năm gần đây, đã chứng tỏ mình là một trong những quốc gia có môi trường đầu tư hấp dẫn tại khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. So với các nền kinh tế lớn trong khu vực, vai trò của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư tư nhân ngày càng trở nên nổi bật, nhờ vào sự chuyển mình mạnh mẽ trong chính sách và chiến lược phát triển. Nhìn vào số liệu từ 2019 đến 2024, có thể nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong tỷ lệ đầu tư tư nhân ở các quốc gia trong khu vực: Việt Nam, dù có sự giảm nhẹ trong tỷ lệ đầu tư tư nhân từ năm 2019 đến nay, nhưng vẫn duy trì được mức độ đầu tư cao, cho thấy sự ổn định trong môi trường đầu tư và triển vọng tăng trưởng bền vững. Điều này đặc...

Vốn đầu tư của Trung Quốc vào Việt Nam: Đà tăng trưởng vững chắc giữa khu vực Đông Nam Á
Trong giai đoạn 2010–2015, dòng vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam tương đối ổn định, dao động từ 0,189 tỉ USD năm 2011 đến 0,560 tỉ USD năm 2015. So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam vẫn xếp sau Myanmar, Thái Lan và Indonesia. Đáng chú ý, Myanmar nổi bật với 0,876 tỉ USD năm 2010, trong khi Indonesia liên tục duy trì mức đầu tư cao, đặc biệt từ năm 2012 trở đi. Tuy nhiên, khác với một số nước như Philippines (âm 0,028 tỉ USD năm 2015) và Myanmar (giảm mạnh từ 0,876 tỉ USD năm 2010 xuống còn 0,332 tỉ USD năm 2015), Việt Nam không ghi nhận sự sụt giảm lớn mà duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định. Bước sang giai đoạn 2016–2020, dòng vốn đầu tư từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng trưởng đột phá. Từ mức 1,279 tỉ USD năm 2016, dòng vốn tiếp tục gia tăng, đạt 1,649 tỉ USD vào năm 2019 và lên đến 1,876 tỉ USD vào năm 2020. Trong giai đoạn này, Việt Nam lần lượt vượt qua Thái Lan và Malaysia, vươn lên nhóm dẫn đầu khu vực. Ngoài...

Bức Tranh Ngân Sách Nhà Nước Năm 2024 và Dự Toán 2025: Hướng Tới Mục Tiêu Bền Vững
Tình Hình Ngân Sách Nhà Nước Năm 2024: Những Bước Tiến Mạnh Mẽ Năm 2024, mặc dù nền kinh tế trong và ngoài nước phải đối mặt với nhiều khó khăn, Chính phủ Việt Nam đã thể hiện sự chủ động và quyết liệt trong công tác điều hành ngân sách Nhà nước. Tổng thu ngân sách ước đạt khoảng 2.038 nghìn tỉ đồng, vượt xa mức dự toán ban đầu là 1.701 nghìn tỉ đồng. Sự tăng trưởng này phản ánh hiệu quả từ các chính sách cải cách thuế, cải tiến thủ tục hành chính và mở rộng cơ sở thu ngân sách, đặc biệt là từ các giao dịch thương mại điện tử, một nguồn thu mới đáng chú ý trong nền kinh tế số. Công tác chi tiêu ngân sách cũng được quản lý một cách thận trọng và hiệu quả. Tổng chi ngân sách ước đạt 2.038 nghìn tỉ đồng, chỉ chiếm khoảng 86.4% so với kế hoạch ban đầu. Chính phủ đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm, cắt giảm chi phí không cần thiết, giúp dành nguồn lực cho các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, như miễn giảm...

Nợ công dưới 35% GDP – Thành quả từ chiến lược tài khóa linh hoạt
Sau những năm đối mặt với nhiều thách thức từ bối cảnh toàn cầu bất ổn, nền kinh tế Việt Nam trong năm 2024 đã có sự phục hồi rõ rệt. Tốc độ tăng trưởng GDP đạt 7,09% – vượt xa mục tiêu đề ra (6-6,5%) – tiếp tục đưa Việt Nam vào nhóm những quốc gia tăng trưởng nhanh hàng đầu khu vực. Thành quả này là kết quả của sự điều hành quyết liệt, linh hoạt từ Chính phủ, cùng với các chính sách vĩ mô được triển khai bài bản và hiệu quả. Nhờ vào sự điều hành linh hoạt và quyết liệt của Chính phủ trong quản lý kinh tế vĩ mô, các cân đối lớn của nền kinh tế được đảm bảo, lạm phát duy trì ở mức hợp lý, tạo điều kiện cho công tác quản lý nợ công đạt hiệu quả cao. Đây là một trong những tiền đề quan trọng giúp củng cố niềm tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời nâng cao vị thế tài chính của quốc gia. Tính đến cuối năm 2024, nợ công ước đạt khoảng 4,26 triệu tỷ đồng, tương đương 34,7%...

Tuyến cáp quang biển ADC: Bước tiến quan trọng trong Chiến lược hạ tầng số Quốc gia
Từ tháng 4 năm 2025, tuyến cáp quang biển Asia Direct Cable (ADC) chính thức được đưa vào vận hành, kết nối trực tiếp đến Việt Nam thông qua điểm cập bờ tại thành phố Quy Nhơn. Đây là tuyến cáp quang biển thứ sáu mà Việt Nam tham gia, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược nâng cao năng lực hạ tầng số quốc gia và đảm bảo an toàn cho kết nối Internet quốc tế. Tuyến cáp ADC có tổng chiều dài lên đến 9.800 km, kết nối trực tiếp bảy quốc gia và vùng lãnh thổ gồm Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan, Philippines, Singapore, Nhật Bản và đặc khu hành chính Hong Kong. Tuyến cáp được cấu hình với 8 cặp sợi quang (8FP) và ứng dụng công nghệ ghép bước sóng mật độ cao DWDM (Dense Wavelength Division Multiplexing), mang lại tổng dung lượng truyền tải ban đầu trên 160 Tbps. Riêng nhánh kết nối đến Việt Nam có dung lượng lên tới 50 Tbps – cao nhất trong tất cả các tuyến cáp mà Việt Nam hiện đang khai thác – giúp tăng hơn 125% tổng dung lượng quốc tế của Việt...
Mới nhất

28-04-2025
Phá vỡ giới hạn thu nhập thấp: Việt Nam cần dịch vụ hóa nền kinh tế

28-04-2025
Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025

28-04-2025
Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025

26-04-2025
Nợ Hộ Gia Đình Tại Đông Á - Thái Bình Dương: Việt Nam Duy Trì Sự Ổn Định Tài Chính Trong Thách Thức

26-04-2025
Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025 - 2026 qua bức tranh so sánh các nước trong khu vực Đông Nam Á