Những quán quân tăng trưởng GRDP Quý I-2025
Ngày đăng: 10-04-2025
Hội nhậpThương mạiCông nghệKinh tếNông nghiệpNhân lựcXã hộiTài chính Đô thị hóaBất động sảnCryptoKinh doanhCông nghiệp
Cùng chuyên mục

Tuyến cáp quang biển ADC: Bước tiến quan trọng trong Chiến lược hạ tầng số Quốc gia
Từ tháng 4 năm 2025, tuyến cáp quang biển Asia Direct Cable (ADC) chính thức được đưa vào vận hành, kết nối trực tiếp đến Việt Nam thông qua điểm cập bờ tại thành phố Quy Nhơn. Đây là tuyến cáp quang biển thứ sáu mà Việt Nam tham gia, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược nâng cao năng lực hạ tầng số quốc gia và đảm bảo an toàn cho kết nối Internet quốc tế. Tuyến cáp ADC có tổng chiều dài lên đến 9.800 km, kết nối trực tiếp bảy quốc gia và vùng lãnh thổ gồm Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan, Philippines, Singapore, Nhật Bản và đặc khu hành chính Hong Kong. Tuyến cáp được cấu hình với 8 cặp sợi quang (8FP) và ứng dụng công nghệ ghép bước sóng mật độ cao DWDM (Dense Wavelength Division Multiplexing), mang lại tổng dung lượng truyền tải ban đầu trên 160 Tbps. Riêng nhánh kết nối đến Việt Nam có dung lượng lên tới 50 Tbps – cao nhất trong tất cả các tuyến cáp mà Việt Nam hiện đang khai thác – giúp tăng hơn 125% tổng dung lượng quốc tế của Việt...

Tuyến đường sắt Lào Cai – Hải Phòng: Một tuyến đường – Nhiều động lực
Dự án xây dựng tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, được Quốc hội phê duyệt tại Nghị quyết số 187 ngày 19/2/2025, không chỉ là một công trình giao thông quan trọng mà còn là bước đi chiến lược trong việc nâng cao kết nối khu vực và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Với tổng chiều dài khoảng 391 km, dự án có tổng mức đầu tư hơn 200 nghìn tỉ đồng, trong đó chi phí bồi thường và tái định cư chiếm hơn 17%. Dự kiến sẽ chính thức khởi công vào tháng 12/2025 theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ. Tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng sẽ kết nối các vùng miền quan trọng, mở ra một hành lang vận tải mới giữa khu vực Tây Bắc và các khu vực kinh tế trọng điểm phía Bắc của Việt Nam. Dự án không chỉ phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách nội địa mà còn thúc đẩy giao thương quốc tế, đặc biệt là giữa Việt Nam và Trung Quốc. Tuyến đường sẽ bắt đầu từ ga Lào Cai mới, nối...

Các Cột Mốc Quan Trọng Trong Quan Hệ Ngoại Giao Việt Nam
Quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua một quá trình dài và phát triển mạnh mẽ qua các giai đoạn khác nhau. Những cột mốc quan trọng này không chỉ phản ánh sự gắn kết trong hợp tác chính trị, kinh tế, mà còn minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của cả hai quốc gia trong việc củng cố và phát triển quan hệ láng giềng hữu nghị, đối tác chiến lược. 1950: Thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức Ngày 18-1-1950, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam. Đây là sự kiện lịch sử quan trọng mở ra một hành trình hợp tác lâu dài giữa hai quốc gia, đánh dấu mối quan hệ Việt – Trung phát triển từ những ngày đầu trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. 1999: Khẳng định quan hệ láng giềng hữu nghị Vào năm 1999, hai nước khẳng định lại phương châm quan hệ là “láng giềng hữu nghị, hợp tác toàn diện, ổn định lâu dài, hướng tới tương lai”. Đồng thời, hai bên...

Năng lượng tái tạo tại Việt Nam: Tăng trưởng chững lại và hướng đi mới đến 2030
Trong giai đoạn 2020-2024, năng lượng tái tạo đã trở thành một trong những nguồn cung cấp điện chủ lực tại Việt Nam, chiếm tỷ trọng ổn định khoảng 25-27% tổng cơ cấu nguồn điện. Cụ thể, năm 2020, tỷ trọng năng lượng tái tạo đạt 25,3%, và tăng nhẹ lên 26,8% vào năm 2021. Sau đó, tỷ trọng này duy trì ổn định trong hai năm tiếp theo, dao động trong khoảng 26,4-26,9%. Tuy nhiên, đến năm 2024, tỷ trọng năng lượng tái tạo ghi nhận sự giảm nhẹ xuống còn 26,0%. Điều này phản ánh xu hướng tăng trưởng chững lại, mặc dù năng lượng tái tạo vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điện quốc gia. Trong khi đó, các nguồn điện nhập khẩu và các nguồn điện khác có sự gia tăng nhẹ, cho thấy nhu cầu sử dụng điện tiếp tục mở rộng, nhưng khả năng đáp ứng từ năng lượng tái tạo chưa thực sự theo kịp. Để năng lượng tái tạo có thể phát huy hết tiềm năng, Việt Nam cần thực hiện các chính sách mạnh mẽ hơn để hỗ trợ đầu tư, giải tỏa công suất và hoàn thiện...

Chênh lệch số liệu báo cáo thâm hụt thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ do đâu?
Có sự chênh lệch số liệu đáng kể giữa báo cáo thương mại của Mỹ và Việt Nam, đặc biệt từ 2010 trở lại đây. Năm 2024, Việt Nam báo cáo nhập khẩu từ Mỹ là hơn 15,1 tỉ USD, trong khi phía Mỹ báo cáo xuất khẩu sang Việt Nam chỉ là 13,1 tỉ USD. Tương tự, Mỹ báo cáo đã nhập khẩu từ Việt Nam lên đến 142,5 tỉ USD, trong khi Việt Nam báo cáo xuất khẩu sang Mỹ là 119,5 tỉ USD. Điều này dẫn đến con số thâm hụt thương mại của Mỹ với Việt Nam không thống nhất. Cụ thể, nếu theo báo cáo của Việt Nam thì cán cân thương mại nước ta thặng dư “chỉ” 104,4 tỉ USD trong năm 2024, trong khi nếu theo báo cáo của Mỹ thì thâm hụt lên đến 129,4 tỉ USD. Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến chênh lệch số liệu thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là sự khác biệt về phương pháp ghi nhận thống kê, cụ thể là cách xác định trị giá hàng hóa xuất nhập khẩu theo điều kiện giao hàng quốc tế. Việt Nam thường...

FTA Index: Điểm danh những địa phương hội nhập năng động nhất
FTA Index: Điểm danh những địa phương hội nhập năng động nhất Việt Nam hiện đang đứng trước nhiều cơ hội lớn nhưng cũng đối diện với không ít thách thức từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Trong bối cảnh thế giới và khu vực đang diễn biến phức tạp, với cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt giữa các cường quốc, cùng với xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng, Việt Nam phải tìm cách thích ứng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, các chính sách thuế quan mạnh mẽ từ các quốc gia lớn, như quyết định của Tổng thống Mỹ Donald Trump áp thuế đối ứng từ 10% đến 49% đối với hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, đã và đang ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động thương mại toàn cầu. Điều này đặt ra những khó khăn lớn cho các quốc gia trong việc duy trì ổn định và phát triển trong môi trường thương mại quốc tế. Dù gặp phải nhiều thử thách, nhưng các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) lại đóng vai trò then chốt, giúp Việt Nam tăng cường kết...

Bức tranh giải ngân Quý I-2025: Ai đang dẫn đầu, ai đang tụt lại?
Tỉ lệ giải ngân đạt khoảng 9,18% tính đến ngày 15/03/2025 tuy chưa đáp ứng yêu cầu bình quân để hoàn thành mục tiêu cả năm, nhưng vẫn phản ánh một số điểm tích cực trong bối cảnh thực tế: Tính đến ngày 15/3/2025, tiến độ giải ngân vốn đầu tư công trong quý I ghi nhận sự phân hóa rõ nét giữa các địa phương. Một số tỉnh, thành đã triển khai hiệu quả công tác đầu tư công, thể hiện qua tỉ lệ giải ngân vượt trội so với mức bình quân cả nước. Các địa phương có tỉ lệ giải ngân cao Dẫn đầu cả nước là Phú Thọ với tỉ lệ giải ngân đạt 35,04%, tiếp theo là Bắc Kạn (28,85%) và Tuyên Quang (28,14%). Đây là những địa phương đã chủ động trong công tác chuẩn bị đầu tư, đẩy nhanh tiến độ lựa chọn nhà thầu và khởi công các dự án từ rất sớm. Sự chỉ đạo quyết liệt từ chính quyền địa phương, cùng với việc kịp thời tháo gỡ vướng mắc phát sinh trong quá trình triển khai, đã góp phần nâng cao hiệu quả giải ngân. Ngoài ra, một số...

Tăng tốc giải ngân đầu tư công – Cần bàn tay thép của người đứng đầu
Vừa qua, Bộ Tài chính đã có báo cáo gửi Chính phủ về tình hình triển khai kế hoạch đầu tư công sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước (NSNN) tại các bộ, ngành và địa phương. Theo số liệu tổng hợp đến ngày 15/3/2025, tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công mới đạt khoảng 9,18% so với tổng kế hoạch vốn năm 2025 được Thủ tướng Chính phủ giao. Dù tỷ lệ này còn ở mức thấp so với mục tiêu đề ra, Bộ Tài chính nhận định đây vẫn là một tín hiệu tích cực, cho thấy công tác phân bổ và triển khai kế hoạch vốn đang dần đi vào ổn định ngay từ đầu năm. Cần lưu ý rằng trong các năm trước, tỷ lệ giải ngân trong quý I thường rất thấp do vướng mắc về thủ tục đầu tư, chậm trễ trong phê duyệt kế hoạch vốn chi tiết, cũng như sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan liên quan. Bộ Tài chính nhấn mạnh rằng để đạt mục tiêu giải ngân trên 95% vào cuối năm, các bộ, ngành và địa phương cần chủ động hơn nữa trong...

Ngân sách... cất tủ: Gần 800 nghìn tỷ chưa tiêu, ai chịu trách nhiệm?
Sự gia tăng nhanh chóng của thu chuyển nguồn ngân sách từ năm trước chuyển sang cho thấy hiệu quả sử dụng ngân sách đang có vấn đề. Việc để lại một lượng lớn ngân sách chưa sử dụng từ năm trước, thay vì được giải ngân đúng hạn, phản ánh sự chậm trễ trong triển khai kế hoạch chi tiêu, đầu tư công và các chương trình phát triển kinh tế – xã hội. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ quy trình phê duyệt thủ tục rườm rà, thiếu năng lực tổ chức thực hiện ở một số địa phương hoặc đơn vị, hoặc kế hoạch chi tiêu ban đầu chưa thực sự sát với thực tế. Khi ngân sách không được giải ngân kịp thời, đồng nghĩa với việc các dự án bị đình trệ, tác động lan tỏa tích cực từ đầu tư công đến nền kinh tế cũng bị suy giảm rõ rệt. Một bất cập đáng kể khác là việc thu chuyển nguồn lớn khiến cho các chỉ tiêu tài khóa trở nên thiếu minh bạch. Khi khoản thu này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách, dễ tạo cảm giác...
Mới nhất

18-04-2025
Tuyến cáp quang biển ADC: Bước tiến quan trọng trong Chiến lược hạ tầng số Quốc gia

18-04-2025
Tuyến đường sắt Lào Cai – Hải Phòng: Một tuyến đường – Nhiều động lực

18-04-2025
Từ đồng ruộng đến bàn họp Quốc hội: Vì sao cần tiếp tục miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp?

18-04-2025
Các Cột Mốc Quan Trọng Trong Quan Hệ Ngoại Giao Việt Nam

18-04-2025
Năng lượng tái tạo tại Việt Nam: Tăng trưởng chững lại và hướng đi mới đến 2030

18-04-2025
Chênh lệch số liệu báo cáo thâm hụt thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ do đâu?