Dữ liệu liên quan
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất (Hàng tháng)
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành xử lý nước thải, rác thải, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành xử lý nước thải, rác thải, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng sản lượng của ngành xử lý nước thải, rác thải và tái chế theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng khối lượng nước thải được xử lý, rác thải được thu gom và xử lý, cũng như các hoạt động tái chế trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh sự phát triển của ngành xử lý môi trường: Chỉ số này cho thấy sự thay đổi trong năng lực xử lý nước thải, rác thải và tái chế, giúp đánh giá hiệu quả của ngành trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.Hỗ trợ hoạch định chính sách quản lý môi trường: Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể sử dụng chỉ số này để điều chỉnh chính sách phát triển ngành xử lý chất thải, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xử lý hiện đại, nâng cao hiệu suất xử lý và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.Dự báo nhu cầu và xu hướng quản lý chất thải: Ngành xử lý nước thải và rác thải có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng. Sự thay đổi của chỉ số phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ xử lý chất thải và xu hướng phát triển kinh tế tuần hoàn.Thu hút đầu tư và nâng cao hiệu quả xử lý: Khi chỉ số tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô hoạt động, đầu tư vào công nghệ xử lý rác thải tiên tiến, tái chế hiệu quả hơn và tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành cấp nước, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành cấp nước, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức thay đổi sản lượng của ngành cấp nước theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng sản lượng nước sạch được sản xuất và cung cấp trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá hiệu quả ngành cấp nước: Chỉ số phản ánh sự mở rộng hoặc thu hẹp của ngành cấp nước, từ đó cho thấy mức độ đáp ứng nhu cầu nước sạch cho sinh hoạt, sản xuất và dịch vụ.Hỗ trợ hoạch định chính sách: Các nhà quản lý có thể sử dụng chỉ số này để điều chỉnh chính sách phát triển ngành cấp nước, như đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp hệ thống xử lý nước và tối ưu hóa mạng lưới phân phối.Dự báo nhu cầu và xu hướng kinh tế: Sự tăng trưởng của chỉ số thường gắn liền với sự gia tăng nhu cầu nước sạch do phát triển dân số, đô thị hóa hoặc mở rộng sản xuất công nghiệp.Thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ: Chỉ số tăng ổn định có thể tạo niềm tin cho nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc mở rộng, nâng cấp hệ thống cấp nước, đảm bảo cung cấp nước bền vững và hiệu quả.
avatar

Kinh tế ngành

15-04-2025
So sánh cán cân thương mại hàng hóa của Việt Nam với Mỹ theo 2 nguồn báo cáo (Hàng năm, USD)
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Dư nợ và tăng trưởng tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (giá hiện hành, VND)
Dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tổng số tiền mà các tổ chức tín dụng đã cho vay đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản tại một thời điểm nhất định trong tháng, tính theo giá hiện hành (không điều chỉnh theo lạm phát). Tăng trưởng tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tỷ lệ thay đổi của dư nợ tín dụng trong ngành này so với tháng trước, thể hiện mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của tín dụng dành cho lĩnh vực nông-lâm-thủy sản. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh mức độ cung ứng vốn tín dụng cho ngành nông-lâm-thủy sản, từ đó đánh giá sự hỗ trợ của hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực này.Giúp theo dõi xu hướng tăng trưởng tín dụng, từ đó phân tích tình hình đầu tư, phát triển sản xuất trong ngành.Hỗ trợ cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách tài chính, tín dụng, đảm bảo dòng vốn ổn định cho sản xuất và kinh doanh.So sánh với các ngành khác hoặc các giai đoạn trước để đánh giá sự ưu tiên tín dụng đối với lĩnh vực nông-lâm-thủy sản trong nền kinh tế
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Tỷ trọng giá trị gia tăng (VA) toàn ngành nông nghiệp hàng năm (% GDP)
Tỷ trọng giá trị gia tăng (VA) toàn ngành nông nghiệp hàng năm (% GDP) là chỉ số đo lường mức đóng góp của ngành nông nghiệp vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một năm nhất định. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Chỉ số thể hiện mức độ quan trọng của ngành nông nghiệp so với tổng thể nền kinh tế quốc gia.Giúp chính phủ và các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn tổng thể về sự đóng góp của ngành nông nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ hoặc điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.Phân tích xu hướng kinh tế: Nếu tỷ trọng này giảm, có thể cho thấy sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế sang các ngành công nghiệp và dịch vụ. Ngược lại, nếu tăng, có thể phản ánh sự phát triển hoặc sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế vào nông nghiệp.Tỷ trọng cao có thể thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư vào ngành nông nghiệp, đồng thời tác động đến việc phân bổ nguồn lực và ngân sách quốc gia.
avatar

Kinh tế ngành

07-03-2025
Số dư tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của dân cư bằng đồng Việt Nam (VND) tính đến cuối năm, hàng năm (tỉ VND)
Số dư tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của dân cư bằng đồng Việt Nam (VND) tính đến cuối năm, hàng năm (Tỉ VND) là tổng số tiền mà cá nhân gửi vào các tổ chức tín dụng dưới hình thức tiết kiệm không kỳ hạn bằng VND, được thống kê tại thời điểm cuối năm. Đây là loại tiền gửi mà người gửi có thể rút ra bất cứ lúc nào mà không cần báo trước. Ý nghĩa của chỉ tiêu này: Giúp ngân hàng đánh giá nguồn vốn huy động ngắn hạn từ dân cư, từ đó điều chỉnh chính sách lãi suất và quản lý thanh khoản hiệu quả.Hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc điều tiết cung tiền, hoạch định chính sách tiền tệ và ổn định thị trường tài chính.Ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của hệ thống ngân hàng, tác động đến lãi suất và hoạt động tín dụng trong nền kinh tế.
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Chỉ số VN - Index
VN-Index là chỉ số đại diện cho sự biến động giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE). Chỉ số này được tính toán dựa trên phương pháp giá trị vốn hóa thị trường (market capitalization-weighted index), phản ánh mức độ tăng hoặc giảm của thị trường chứng khoán Việt Nam. Ý nghĩa của VN-Index:Phản ánh xu hướng chung của thị trường: Khi VN-Index tăng, thị trường chứng khoán có xu hướng tích cực và ngược lại.Là thước đo tâm lý nhà đầu tư: Nếu VN-Index tăng mạnh, có thể nhà đầu tư đang lạc quan về nền kinh tế.Là cơ sở để so sánh hiệu suất đầu tư: Các nhà đầu tư, quỹ đầu tư sử dụng VN-Index để đo lường hiệu quả danh mục đầu tư của họ so với thị trường chung.VN-Index được công bố lần đầu vào ngày 28/7/2000 với giá trị cơ sở là 100 điểm.
Dữ liệu mới nhất
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất (Hàng tháng)
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành xử lý nước thải, rác thải, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành xử lý nước thải, rác thải, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng sản lượng của ngành xử lý nước thải, rác thải và tái chế theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng khối lượng nước thải được xử lý, rác thải được thu gom và xử lý, cũng như các hoạt động tái chế trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh sự phát triển của ngành xử lý môi trường: Chỉ số này cho thấy sự thay đổi trong năng lực xử lý nước thải, rác thải và tái chế, giúp đánh giá hiệu quả của ngành trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.Hỗ trợ hoạch định chính sách quản lý môi trường: Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể sử dụng chỉ số này để điều chỉnh chính sách phát triển ngành xử lý chất thải, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xử lý hiện đại, nâng cao hiệu suất xử lý và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.Dự báo nhu cầu và xu hướng quản lý chất thải: Ngành xử lý nước thải và rác thải có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng. Sự thay đổi của chỉ số phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ xử lý chất thải và xu hướng phát triển kinh tế tuần hoàn.Thu hút đầu tư và nâng cao hiệu quả xử lý: Khi chỉ số tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô hoạt động, đầu tư vào công nghệ xử lý rác thải tiên tiến, tái chế hiệu quả hơn và tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành cấp nước, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành cấp nước, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức thay đổi sản lượng của ngành cấp nước theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng sản lượng nước sạch được sản xuất và cung cấp trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá hiệu quả ngành cấp nước: Chỉ số phản ánh sự mở rộng hoặc thu hẹp của ngành cấp nước, từ đó cho thấy mức độ đáp ứng nhu cầu nước sạch cho sinh hoạt, sản xuất và dịch vụ.Hỗ trợ hoạch định chính sách: Các nhà quản lý có thể sử dụng chỉ số này để điều chỉnh chính sách phát triển ngành cấp nước, như đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cấp hệ thống xử lý nước và tối ưu hóa mạng lưới phân phối.Dự báo nhu cầu và xu hướng kinh tế: Sự tăng trưởng của chỉ số thường gắn liền với sự gia tăng nhu cầu nước sạch do phát triển dân số, đô thị hóa hoặc mở rộng sản xuất công nghiệp.Thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ: Chỉ số tăng ổn định có thể tạo niềm tin cho nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc mở rộng, nâng cấp hệ thống cấp nước, đảm bảo cung cấp nước bền vững và hiệu quả.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành cấp nước và nước thải, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành cấp nước và nước thải, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng hàng năm của ngành cấp nước và xử lý nước thải. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng sản lượng nước sạch được cung cấp và khối lượng nước thải được xử lý trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá sự phát triển của ngành cấp nước và xử lý nước thải: Chỉ số phản ánh mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của các hoạt động cung cấp nước sạch và xử lý nước thải, cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu nước sạch và bảo vệ môi trường.Hỗ trợ hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý có thể sử dụng chỉ số này để xây dựng các chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả cấp nước, mở rộng mạng lưới xử lý nước thải và bảo đảm phát triển bền vững.Dự báo xu hướng đô thị hóa và công nghiệp hóa: Sự thay đổi của chỉ số phản ánh mức tăng trưởng của các khu đô thị và khu công nghiệp, nơi có nhu cầu cao về cấp nước và xử lý nước thải.Thu hút đầu tư và cải thiện dịch vụ: Sự ổn định hoặc tăng trưởng của chỉ số có thể tạo động lực cho doanh nghiệp và nhà đầu tư tham gia vào lĩnh vực cấp nước và xử lý nước thải, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước…, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước…, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng sản lượng của ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước và các ngành liên quan theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng sản lượng sản xuất và phân phối của ngành trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh sự phát triển của ngành năng lượng và cấp nước: Chỉ số cho thấy sự thay đổi trong sản lượng điện, khí đốt, hơi nước, điều hòa không khí và nước sạch, giúp đánh giá mức độ mở rộng hoặc suy giảm của ngành.Hỗ trợ hoạch định chính sách năng lượng và cơ sở hạ tầng: Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể sử dụng chỉ số này để điều chỉnh chính sách phát triển hệ thống năng lượng, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ cấp nước.Dự báo xu hướng tiêu thụ năng lượng và nước sạch: Ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước liên quan trực tiếp đến tốc độ đô thị hóa, công nghiệp hóa và nhu cầu tiêu dùng của dân cư và doanh nghiệp. Chỉ số này giúp dự đoán sự thay đổi trong nhu cầu tiêu thụ năng lượng và nước trong từng giai đoạn.Thu hút đầu tư và nâng cao hiệu quả sản xuất: Khi chỉ số tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, cải tiến hệ thống truyền tải và phân phối để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành sửa chữa máy móc, thiết bị, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành sửa chữa máy móc, thiết bị, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng sản lượng của ngành sửa chữa và bảo trì máy móc, thiết bị theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng khối lượng công việc sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh sự phát triển của ngành sửa chữa máy móc, thiết bị: Chỉ số cho thấy mức độ tăng trưởng hoặc suy giảm trong hoạt động sửa chữa và bảo trì các loại máy móc công nghiệp, thiết bị điện, máy công cụ, máy xây dựng và thiết bị sản xuất khác.Hỗ trợ hoạch định chính sách công nghiệp và sản xuất: Chính phủ và các cơ quan quản lý có thể dựa vào chỉ số này để đánh giá nhu cầu sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong các ngành công nghiệp, từ đó đưa ra chính sách hỗ trợ nâng cấp công nghệ, đào tạo lao động kỹ thuật và phát triển dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp.Dự báo nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng: Ngành sửa chữa máy móc có liên hệ mật thiết với hoạt động sản xuất công nghiệp, xây dựng, logistics và vận tải. Sự thay đổi của chỉ số phản ánh mức độ sử dụng và nhu cầu duy tu, bảo trì thiết bị công nghiệp.Thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ: Khi chỉ số duy trì mức tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp có thể mở rộng dịch vụ sửa chữa, đầu tư vào công nghệ chẩn đoán lỗi, tự động hóa bảo trì và tối ưu hóa quy trình sửa chữa nhằm nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành công nghiệp chế biến, chế tạo khác, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành công nghiệp chế biến, chế tạo khác, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng sản xuất hàng năm của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo không thuộc các nhóm ngành cụ thể khác. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh sản lượng sản xuất của năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh xu hướng sản xuất của các ngành chế biến, chế tạo đặc thù: Chỉ số này giúp đánh giá sự phát triển của các lĩnh vực sản xuất chưa được phân loại vào các nhóm ngành chế biến, chế tạo chính, như sản xuất thiết bị chuyên dụng, hàng tiêu dùng đặc biệt, hoặc các sản phẩm mới nổi.Hỗ trợ hoạch định chính sách công nghiệp: Dữ liệu từ chỉ số này giúp cơ quan quản lý đánh giá mức độ phát triển của các ngành chế biến, chế tạo khác, từ đó đề ra chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy tăng trưởng.Dự báo tiềm năng thị trường và định hướng đầu tư: Xu hướng của chỉ số có thể phản ánh mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của các ngành chế biến, chế tạo không phổ biến, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư xác định cơ hội kinh doanh.Tạo động lực đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất: Khi chỉ số tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
avatar

Kinh tế ngành

10-07-2025
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, hàng năm (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ngành sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, hàng năm (%) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng sản lượng của ngành sản xuất các sản phẩm nội thất như giường, tủ, bàn, ghế theo từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh tổng sản lượng sản xuất trong năm hiện tại với năm trước đó, thể hiện dưới dạng phần trăm. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh sự phát triển của ngành sản xuất nội thất: Chỉ số cho thấy mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của ngành sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, giúp đánh giá xu hướng tiêu dùng và sản xuất trong nước cũng như xuất khẩu.Hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển công nghiệp: Các cơ quan quản lý có thể sử dụng chỉ số này để đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.Dự báo xu hướng tiêu dùng và nhu cầu thị trường: Sự biến động của chỉ số có thể phản ánh xu hướng tiêu dùng nội thất trong nước, nhu cầu xuất khẩu, sự phát triển của ngành xây dựng, cũng như sự thay đổi trong thị hiếu và thiết kế nội thất.Thu hút đầu tư và nâng cao năng suất: Khi chỉ số duy trì mức tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nội thất.
Dữ liệu ngẫu nhiên
avatar

Kinh tế ngành

26-03-2025
Cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài của Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) trung bình của ngành Nguyên vật liệu (Hàng năm)
Chỉ số Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) trung bình của ngành Nguyên vật liệu (Hàng năm) Định nghĩa: ROA là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận gộp so với tổng tài sản. Chỉ số này cho biết khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận. Phân tích tóm tắt kỳ mới nhất (năm 2024): ROA đạt mức 5.52%, giảm đáng kể so với năm 2023. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy sự giảm sức mạnh sinh lời của ngành Nguyên vật liệu trong năm vừa qua. Ý nghĩa và dự báo: Sự giảm mạnh của ROA trong năm 2024 có thể phản ánh khả năng kinh doanh không hiệu quả hoặc có thể là do ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài. Điều này cần phải được doanh nghiệp cân nhắc và điều chỉnh chiến lược kinh doanh, tăng cường quản lý tài chính để cải thiện hiệu suất sinh lời. Phân tích cơ cấu và tỷ trọng kỳ mới nhất (năm 2024): Phần trăm ROA của năm 2024 chiếm 5.52% trong tổng số, giảm mạnh so với năm 2023. Điều này cho thấy sự suy giảm hiệu suất kinh doanh của ngành Nguyên vật liệu trong năm vừa qua. So sánh với các kỳ trước: ROA giảm đáng kể từ năm 2023 đến năm 2024, cho thấy xu hướng không tích cực trong việc tạo ra lợi nhuận trên tổng tài sản của ngành Nguyên vật liệu.
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên doanh thu thuần trung bình của ngành Công nghiệp (Hàng năm)
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên doanh thu thuần trung bình của ngành Công nghiệp (Hàng năm) được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm giữa lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh và doanh thu thuần trung bình của các doanh nghiệp trong ngành Công nghiệp. Trong kỳ mới nhất năm 2024, chỉ số này đạt giá trị 6.70%. Điều này cho thấy mức độ ảnh hưởng của hoạt động kinh doanh đến doanh thu thuần trong ngành. Giá trị này có thể cho thấy sự hiệu quả của việc quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành. Dự báo cho kỳ tiếp theo năm 2025 có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như biến động của thị trường, chính sách kinh tế, và hiệu suất sản xuất của ngành Công nghiệp. Nếu giữ nguyên xu hướng tăng trưởng hoặc cải thiện hiệu suất hoạt động, có thể dự báo chỉ số này sẽ tiếp tục tăng. Phân tích cơ cấu của kỳ mới nhất năm 2024, ta thấy lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh chiếm 6.70% trên tổng doanh thu thuần trung bình. So với các kỳ trước, giá trị này có sự biến động, từ mức thấp nhất 0.83% năm 2020 đến mức cao nhất 13.47% năm 2017. Điều này cho thấy sự dao động của chỉ số qua các năm và có thể là do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau trong môi trường kinh doanh.
avatar

Kinh tế ngành

02-02-2025
Bảng giá đất trung bình các quận huyện của TP.HCM năm 2025
Bảng giá đất trung bình các quận huyện của TP.HCM năm 2025
avatar

Kinh tế ngành

14-05-2025
Tổng số khóa học/ lớp học đào tạo CBNV của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Chỉ số "Tổng số khóa học/ lớp học đào tạo CBNV của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)" được định nghĩa là tổng số khóa học hoặc lớp học được tổ chức để đào tạo cán bộ nhân viên của ngân hàng BIDV trong mỗi năm. Trong năm 2022, tổng số khóa học/ lớp học đào tạo đạt mức 469, tăng đáng kể so với năm trước đó. Điều này có thể cho thấy sự chú trọng vào việc đào tạo và phát triển năng lực của cán bộ nhân viên trong ngân hàng BIDV, có thể để nắm bắt xu hướng mới, cập nhật kiến thức và kỹ năng cho nhân viên. Phân tích cơ cấu của năm 2022, ta thấy phần trăm tăng trưởng so với năm trước đó chiếm tỷ trọng là X%, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ và chú trọng vào việc đào tạo trong năm nay. So sánh với các năm trước, có thể thấy rằng trong những năm gần đây, tổng số khóa học/ lớp học đào tạo của BIDV có sự biến động đáng chú ý, từ đỉnh cao đạt 469 vào năm 2022, sau một số năm trước đó có sự giảm giảm nhẹ. Điều này có thể phản ánh sự linh hoạt trong chiến lược đào tạo của ngân hàng để đáp ứng yêu cầu của thị trường và nhu cầu của CBNV.
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Thu từ dịch vụ quỹ của Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP) (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

12-06-2025
Chi tiêu khác bình quân 1 ngày của du khách trong nước (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Top 10 ngân hàng thương mại có ROA lớn nhất (2021)