Dữ liệu liên quan
avatar

Kinh tế ngành

15-04-2025
So sánh cán cân thương mại hàng hóa của Việt Nam với Mỹ theo 2 nguồn báo cáo (Hàng năm, USD)
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Dư nợ và tăng trưởng tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (giá hiện hành, VND)
Dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tổng số tiền mà các tổ chức tín dụng đã cho vay đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản tại một thời điểm nhất định trong tháng, tính theo giá hiện hành (không điều chỉnh theo lạm phát). Tăng trưởng tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tỷ lệ thay đổi của dư nợ tín dụng trong ngành này so với tháng trước, thể hiện mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của tín dụng dành cho lĩnh vực nông-lâm-thủy sản. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh mức độ cung ứng vốn tín dụng cho ngành nông-lâm-thủy sản, từ đó đánh giá sự hỗ trợ của hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực này.Giúp theo dõi xu hướng tăng trưởng tín dụng, từ đó phân tích tình hình đầu tư, phát triển sản xuất trong ngành.Hỗ trợ cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách tài chính, tín dụng, đảm bảo dòng vốn ổn định cho sản xuất và kinh doanh.So sánh với các ngành khác hoặc các giai đoạn trước để đánh giá sự ưu tiên tín dụng đối với lĩnh vực nông-lâm-thủy sản trong nền kinh tế
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Tỷ trọng giá trị gia tăng (VA) toàn ngành nông nghiệp hàng năm (% GDP)
Tỷ trọng giá trị gia tăng (VA) toàn ngành nông nghiệp hàng năm (% GDP) là chỉ số đo lường mức đóng góp của ngành nông nghiệp vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một năm nhất định. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Chỉ số thể hiện mức độ quan trọng của ngành nông nghiệp so với tổng thể nền kinh tế quốc gia.Giúp chính phủ và các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn tổng thể về sự đóng góp của ngành nông nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ hoặc điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.Phân tích xu hướng kinh tế: Nếu tỷ trọng này giảm, có thể cho thấy sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế sang các ngành công nghiệp và dịch vụ. Ngược lại, nếu tăng, có thể phản ánh sự phát triển hoặc sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế vào nông nghiệp.Tỷ trọng cao có thể thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư vào ngành nông nghiệp, đồng thời tác động đến việc phân bổ nguồn lực và ngân sách quốc gia.
avatar

Kinh tế ngành

07-03-2025
Số dư tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của dân cư bằng đồng Việt Nam (VND) tính đến cuối năm, hàng năm (tỉ VND)
Số dư tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của dân cư bằng đồng Việt Nam (VND) tính đến cuối năm, hàng năm (Tỉ VND) là tổng số tiền mà cá nhân gửi vào các tổ chức tín dụng dưới hình thức tiết kiệm không kỳ hạn bằng VND, được thống kê tại thời điểm cuối năm. Đây là loại tiền gửi mà người gửi có thể rút ra bất cứ lúc nào mà không cần báo trước. Ý nghĩa của chỉ tiêu này: Giúp ngân hàng đánh giá nguồn vốn huy động ngắn hạn từ dân cư, từ đó điều chỉnh chính sách lãi suất và quản lý thanh khoản hiệu quả.Hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc điều tiết cung tiền, hoạch định chính sách tiền tệ và ổn định thị trường tài chính.Ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của hệ thống ngân hàng, tác động đến lãi suất và hoạt động tín dụng trong nền kinh tế.
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Dư nợ và tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (giá hiện hành, VND)
Dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tổng số tiền mà các tổ chức tín dụng đã cho vay đối với các doanh nghiệp và hộ sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản tại một thời điểm nhất định trong tháng, tính theo giá hiện hành (không điều chỉnh theo lạm phát). Tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) thể hiện mức thay đổi của dư nợ tín dụng trong ngành này so với tháng trước, giúp đánh giá mức độ mở rộng hay thu hẹp của dòng vốn tín dụng dành cho lĩnh vực nông-lâm-thủy sản. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá mức độ cung cấp tín dụng cho ngành nông-lâm-thủy sản, phản ánh sự hỗ trợ tài chính từ hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực này.Theo dõi xu hướng tăng trưởng tín dụng, giúp phân tích tình hình phát triển sản xuất, đầu tư trong ngành.Hỗ trợ cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách tài chính, tín dụng và phát triển bền vững ngành nông-lâm-thủy sản.So sánh với các ngành khác hoặc các giai đoạn trước để đánh giá sự ưu tiên tín dụng đối với lĩnh vực này trong nền kinh tế.
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Chỉ số VN - Index
VN-Index là chỉ số đại diện cho sự biến động giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE). Chỉ số này được tính toán dựa trên phương pháp giá trị vốn hóa thị trường (market capitalization-weighted index), phản ánh mức độ tăng hoặc giảm của thị trường chứng khoán Việt Nam. Ý nghĩa của VN-Index:Phản ánh xu hướng chung của thị trường: Khi VN-Index tăng, thị trường chứng khoán có xu hướng tích cực và ngược lại.Là thước đo tâm lý nhà đầu tư: Nếu VN-Index tăng mạnh, có thể nhà đầu tư đang lạc quan về nền kinh tế.Là cơ sở để so sánh hiệu suất đầu tư: Các nhà đầu tư, quỹ đầu tư sử dụng VN-Index để đo lường hiệu quả danh mục đầu tư của họ so với thị trường chung.VN-Index được công bố lần đầu vào ngày 28/7/2000 với giá trị cơ sở là 100 điểm.
avatar

Kinh tế ngành

05-03-2025
Tăng trưởng năng suất lao động bình quân ngành nông nghiệp, hàng năm (giá hiện hành, % so năm trước)
Tăng trưởng năng suất lao động bình quân ngành nông nghiệp, hàng năm (giá hiện hành, % so năm trước) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng của năng suất lao động trong ngành nông nghiệp qua từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh năng suất lao động trung bình của năm hiện tại với năm trước đó, sử dụng giá hiện hành. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá hiệu suất lao động: Chỉ số phản ánh sự cải thiện về hiệu quả làm việc của lao động trong ngành nông nghiệp theo thời gian.Định hướng chính sách: Các nhà hoạch định chính sách có thể dựa vào chỉ số này để đưa ra các biện pháp nâng cao năng suất lao động, như đầu tư vào công nghệ, đào tạo lao động và cải thiện quy trình sản xuất.Thu hút đầu tư: Tăng trưởng năng suất lao động ổn định có thể tạo niềm tin cho doanh nghiệp và nhà đầu tư về tiềm năng phát triển của ngành nông nghiệp.So sánh hiệu suất theo năm: Do sử dụng giá hiện hành, chỉ số phản ánh sự thay đổi thực tế về năng suất lao động, bao gồm cả ảnh hưởng của giá cả và thu nhập trong từng giai đoạn.
avatar

Kinh tế ngành

02-04-2025
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất (Hàng tháng)
Dữ liệu mới nhất
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Số lượng giao dịch qua ATM (Hàng quý, Giao dịch)
Chỉ số Số lượng giao dịch qua ATM được đo bằng số lần giao dịch tại máy ATM trong mỗi quý. Từ dữ liệu thống kê gần nhất, vào quý 4/2024, số lượng giao dịch qua ATM đạt mức 216,475,198.38 giao dịch. Điều này đại diện cho một sự giảm nhẹ so với quý trước, khi chỉ số đạt 213,045,015 giao dịch. So với cùng kỳ năm trước, tức quý 4/2023, có thể thấy một sự suy giảm đáng kể. Qua việc so sánh với các kỳ trước, có thể nhận thấy một xu hướng giảm tổng thể trong số lượng giao dịch qua ATM từ năm 2023 đến năm 2024. Dù có những biến động nhỏ ở một số quý, nhưng xu hướng giảm tổng thể vẫn rõ ràng. Điều này có thể phản ánh một sự thay đổi trong cách thức thanh toán của người dân và doanh nghiệp, có thể do ảnh hưởng từ sự phát triển của các phương tiện thanh toán trực tuyến. Điều này đồng nghĩa với việc các tổ chức cần chú trọng đến việc phát triển và cập nhật các dịch vụ thanh toán trực tuyến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hiện đại, cũng như đảm bảo rằng hệ thống thanh toán truyền thống như máy ATM vẫn được duy trì và cải thiện để phục vụ những người không sử dụng phương tiện thanh toán trực tuyến.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Giá trị giao dịch qua Mobile Banking (Hàng quý, VND)
Giá trị giao dịch qua Mobile Banking (Hàng quý, VND) là chỉ số thể hiện tổng giá trị các giao dịch được thực hiện thông qua hình thức Mobile Banking trong mỗi quý. Từ dữ liệu được cung cấp bởi NHNN/SBV - Vietstats, chúng ta có thể thấy sự tăng giảm của hoạt động thanh toán qua Mobile Banking trong thời gian qua. Trong quý 4/2024, giá trị giao dịch đạt mức cao nhất từ trước đến nay, với hơn 16,982 tỷ VND. Điều này cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của hoạt động thanh toán trực tuyến qua Mobile Banking. So với cùng kỳ năm trước, chúng ta thấy một sự gia tăng đáng kể, tăng khoảng 5.7% so với quý 4/2023. Giai đoạn từ quý 1/2022 đến quý 4/2024 cũng chứng kiến một xu hướng tăng ổn định của giá trị giao dịch qua Mobile Banking. Điều này có thể cho thấy sự phổ biến và sự tin dùng ngày càng tăng của dịch vụ thanh toán trực tuyến trong cộng đồng người dùng Việt Nam. Dự báo cho tương lai, nếu xu hướng tăng trưởng này tiếp tục, chúng ta có thể kỳ vọng rằng hoạt động thanh toán qua Mobile Banking sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian sắp tới.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Số lượng giao dịch qua Mobile Banking (Hàng quý, Giao dịch)
Số lượng giao dịch qua Mobile Banking được định nghĩa là tổng số giao dịch được thực hiện thông qua hệ thống Mobile Banking trong mỗi quý. Được tính bằng số lượng giao dịch được thực hiện bởi người dùng thông qua ứng dụng di động của ngân hàng. Tính đến quý 4/2024, số lượng giao dịch qua Mobile Banking đã tăng lên đáng kể đạt mức 3,455,625,806.974106 giao dịch. Điều này cho thấy sự gia tăng đáng kể so với quý trước và là mức tăng cao nhất trong chuỗi dữ liệu từ năm 2020 đến nay. So sánh với cùng kỳ năm trước, có thể thấy một sự tăng trưởng đáng kể, chỉ ra sự gia tăng sử dụng dịch vụ Mobile Banking trong cộng đồng người dùng. Xu hướng tăng của số lượng giao dịch qua Mobile Banking trong các quý gần đây cho thấy sự chuyển đổi của thị trường sang việc sử dụng phương tiện thanh toán trực tuyến. Điều này có thể phản ánh sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng dịch vụ này, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và xu hướng số hóa ngày càng phát triển.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Tổng số phương tiện thanh toán ngân hàng khác (Hàng quý, Số phương tiện)
Chỉ số Tổng số phương tiện thanh toán ngân hàng khác là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường sự phát triển của hệ thống thanh toán ngân hàng trong nền kinh tế. Chỉ số này biểu thị tổng số phương tiện thanh toán mà ngân hàng sử dụng để thực hiện các giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Trong kỳ mới nhất là quý 4/2024, chỉ số Tổng số phương tiện thanh toán ngân hàng khác đạt mức 2,515,429 phương tiện, tăng mạnh so với các kỳ trước. So với cùng kỳ năm trước, chỉ số này đã tăng gấp đôi. Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống thanh toán ngân hàng. Phân tích so sánh với các kỳ trước, có thể thấy xu hướng tăng của chỉ số này từ năm 2012 đến nay. Tuy nhiên, có sự biến động đột ngột ở một số kỳ như quý 1/2022 và quý 4/2021. Điều này có thể phản ánh sự thay đổi trong chiến lược thanh toán của ngân hàng hoặc có yếu tố bất thường khác. Dự báo cho tương lai, với sự phát triển của công nghệ và dịch vụ ngân hàng trực tuyến, có thể kỳ vọng chỉ số Tổng số phương tiện thanh toán ngân hàng khác sẽ tiếp tục tăng trong các kỳ tiếp theo.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Tổng số lệnh nhờ thu, ủy nhiệm thu qua ngân hàng (Hàng quý, Số lệnh)
Chỉ số Tổng số lệnh nhờ thu, ủy nhiệm thu qua ngân hàng được định nghĩa là tổng số lệnh được gửi thông qua các ngân hàng để thực hiện các giao dịch thanh toán. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển của hoạt động thanh toán qua ngân hàng. Trong quý 4/2024, chỉ số này đạt mức 3,332,553 lệnh, tăng đáng kể so với quý trước đạt 3,145,191 lệnh. Tính đến quý 4/2024, chỉ số này đã tăng liên tục trong suốt 5 quý liền, cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động thanh toán qua ngân hàng. So với cùng kỳ năm trước, chỉ số này đã tăng gấp đôi, từ 1,480,301 lệnh trong quý 4/2023 lên 3,332,553 lệnh trong quý 4/2024. Điều này cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của hoạt động thanh toán qua ngân hàng trong thời gian gần đây. Dự báo cho tương lai, dựa trên xu hướng tăng trưởng ổn định trong những quý gần đây, có thể kỳ vọng rằng chỉ số Tổng số lệnh nhờ thu, ủy nhiệm thu qua ngân hàng sẽ tiếp tục tăng trong các quý sắp tới.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Số lượng tài khoản và số dư tiền gửi thanh toán cá nhân tại ngân hàng (Hàng quý)
Định nghĩa tổng quát: Chỉ số Số lượng tài khoản và số dư tiền gửi thanh toán cá nhân tại ngân hàng (Hàng quý) đo lường số lượng tài khoản và số dư tiền gửi của cá nhân tại ngân hàng trong từng quý. Phân tích tóm tắt: Trong kỳ mới nhất, số dư tài khoản tiền gửi thanh toán cá nhân tại ngân hàng đạt mức cao nhất từ trước đến nay, với sự tăng trưởng ấn tượng. Tương tự, số lượng tài khoản cũng có sự gia tăng đáng kể. Điều này cho thấy người dân đang tăng cường việc tiết kiệm và sử dụng dịch vụ ngân hàng. Ý nghĩa và dự báo: Sự tăng trưởng đáng kể của số dư tiền gửi và số lượng tài khoản tiền gửi cá nhân tại ngân hàng cho thấy sự tăng cường lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng và có thể là dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế. Dự kiến trong tương lai, xu hướng này sẽ tiếp tục gia tăng, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến hoạt động ngân hàng và thị trường tài chính.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Giá trị giao dịch qua ngân hàng có giá trị thấp (Hàng quý, VND)
Chỉ số Giá trị giao dịch qua ngân hàng có giá trị thấp (Hàng quý, VND) đo lường tổng giá trị giao dịch qua hệ thống ngân hàng trong mỗi quý, thể hiện sự thanh khoản và hoạt động tài chính của ngân hàng. Trong kỳ mới nhất, giá trị giao dịch thấp đã giảm xuống còn 702,180 tỷ VND, giảm so với kỳ trước đạt 709,365 tỷ VND. Tuy nhiên, so với cùng kỳ năm trước, giảm mạnh từ 832,618 tỷ VND, cho thấy sự biến động mạnh mẽ trong hoạt động giao dịch qua ngân hàng. Trong xu hướng chung, giá trị giao dịch qua ngân hàng có giá trị thấp đã giảm từ năm 2023 đến nay, đặc biệt giảm mạnh từ năm 2022. Điều này có thể phản ánh sự chậm trễ trong tăng trưởng hoạt động tài chính và kinh tế nói chung. Dự báo cho tương lai, cần theo dõi sự ổn định hoặc biến động của giá trị này để đánh giá sức khỏe của ngân hàng và sự phục hồi của nền kinh tế.
avatar

Kinh tế ngành

11-05-2025
Tổng số lệnh chi, ủy nhiệm chi qua ngân hàng (Hàng quý, Số lệnh)
Chỉ số Tổng số lệnh chi, ủy nhiệm chi qua ngân hàng là một chỉ số quan trọng đo lường số lượng giao dịch thanh toán thông qua ngân hàng trong mỗi quý. Chỉ số này thể hiện sự phát triển và hoạt động của hệ thống thanh toán qua ngân hàng của một quốc gia. Trong quý 4/2024, chỉ số đạt mức 4,882,501,107 lệnh, tăng cao so với quý trước và tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy sự tăng trưởng tích cực của hoạt động thanh toán qua ngân hàng, có thể phản ánh sự tăng cường về dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt và sự phát triển của nền kinh tế. So với những năm trước, xu hướng tăng trưởng của chỉ số này là rõ rệt, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong cách thức thanh toán và giao dịch tài chính của người dân và doanh nghiệp. Dự báo cho tương lai, có thể kỳ vọng chỉ số này sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định trong bối cảnh ngân hàng số và thanh toán điện tử ngày càng phổ biến và được ưa chuộng hơn.
Dữ liệu ngẫu nhiên
avatar

Kinh tế ngành

26-03-2025
Cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài của Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

02-02-2025
Bảng giá đất trung bình các quận huyện của TP.HCM năm 2025
Bảng giá đất trung bình các quận huyện của TP.HCM năm 2025
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Thu từ dịch vụ quỹ của Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP) (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Chi tiêu bình quân 1 lượt khách (nghìn VND)
Chi tiêu bình quân 1 lượt khách (nghìn VND) là một chỉ tiêu thống kê phản ánh mức chi tiêu trung bình của một khách hàng trong một lần sử dụng dịch vụ, tính bằng đơn vị nghìn đồng (VND). Chỉ tiêu này thường được sử dụng để đánh giá mức độ chi tiêu của khách hàng trong các lĩnh vực như du lịch, ẩm thực, giải trí, mua sắm, v.v. Nó giúp phân tích xu hướng tiêu dùng, so sánh giữa các phân khúc khách hàng, cũng như đánh giá hiệu quả kinh doanh của các ngành dịch vụ theo thời gian.
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Top 10 ngân hàng thương mại có ROA lớn nhất (2021)
avatar

Kinh tế ngành

22-01-2025
Tổng thu các loại bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN), hàng năm (tỉ VND)
avatar

Kinh tế ngành

20-01-2025
Tổng bồi thường và trả tiền bảo hiểm, hàng năm (Tỉ VND)
avatar

Kinh tế ngành

13-02-2025
So sánh tổng lợi nhuận trước thuế của Vietnam Airlines và Vietjet Air (Hàng năm, VND)
So sánh tổng lợi nhuận trước thuế của Vietnam Airlines và Vietjet Air (Hàng năm, VND)