No data
Không có dữ liệu ...!
Dữ liệu liên quan
avatar

Kinh tế ngành

15-04-2025
So sánh cán cân thương mại hàng hóa của Việt Nam với Mỹ theo 2 nguồn báo cáo (Hàng năm, USD)
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Dư nợ và tăng trưởng tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (giá hiện hành, VND)
Dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tổng số tiền mà các tổ chức tín dụng đã cho vay đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản tại một thời điểm nhất định trong tháng, tính theo giá hiện hành (không điều chỉnh theo lạm phát). Tăng trưởng tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tỷ lệ thay đổi của dư nợ tín dụng trong ngành này so với tháng trước, thể hiện mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của tín dụng dành cho lĩnh vực nông-lâm-thủy sản. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Phản ánh mức độ cung ứng vốn tín dụng cho ngành nông-lâm-thủy sản, từ đó đánh giá sự hỗ trợ của hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực này.Giúp theo dõi xu hướng tăng trưởng tín dụng, từ đó phân tích tình hình đầu tư, phát triển sản xuất trong ngành.Hỗ trợ cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách tài chính, tín dụng, đảm bảo dòng vốn ổn định cho sản xuất và kinh doanh.So sánh với các ngành khác hoặc các giai đoạn trước để đánh giá sự ưu tiên tín dụng đối với lĩnh vực nông-lâm-thủy sản trong nền kinh tế
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Tỷ trọng giá trị gia tăng (VA) toàn ngành nông nghiệp hàng năm (% GDP)
Tỷ trọng giá trị gia tăng (VA) toàn ngành nông nghiệp hàng năm (% GDP) là chỉ số đo lường mức đóng góp của ngành nông nghiệp vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một năm nhất định. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Chỉ số thể hiện mức độ quan trọng của ngành nông nghiệp so với tổng thể nền kinh tế quốc gia.Giúp chính phủ và các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn tổng thể về sự đóng góp của ngành nông nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ hoặc điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.Phân tích xu hướng kinh tế: Nếu tỷ trọng này giảm, có thể cho thấy sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế sang các ngành công nghiệp và dịch vụ. Ngược lại, nếu tăng, có thể phản ánh sự phát triển hoặc sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế vào nông nghiệp.Tỷ trọng cao có thể thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư vào ngành nông nghiệp, đồng thời tác động đến việc phân bổ nguồn lực và ngân sách quốc gia.
avatar

Kinh tế ngành

07-03-2025
Số dư tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của dân cư bằng đồng Việt Nam (VND) tính đến cuối năm, hàng năm (tỉ VND)
Số dư tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của dân cư bằng đồng Việt Nam (VND) tính đến cuối năm, hàng năm (Tỉ VND) là tổng số tiền mà cá nhân gửi vào các tổ chức tín dụng dưới hình thức tiết kiệm không kỳ hạn bằng VND, được thống kê tại thời điểm cuối năm. Đây là loại tiền gửi mà người gửi có thể rút ra bất cứ lúc nào mà không cần báo trước. Ý nghĩa của chỉ tiêu này: Giúp ngân hàng đánh giá nguồn vốn huy động ngắn hạn từ dân cư, từ đó điều chỉnh chính sách lãi suất và quản lý thanh khoản hiệu quả.Hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc điều tiết cung tiền, hoạch định chính sách tiền tệ và ổn định thị trường tài chính.Ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của hệ thống ngân hàng, tác động đến lãi suất và hoạt động tín dụng trong nền kinh tế.
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Chỉ số VN - Index
VN-Index là chỉ số đại diện cho sự biến động giá của toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE). Chỉ số này được tính toán dựa trên phương pháp giá trị vốn hóa thị trường (market capitalization-weighted index), phản ánh mức độ tăng hoặc giảm của thị trường chứng khoán Việt Nam. Ý nghĩa của VN-Index:Phản ánh xu hướng chung của thị trường: Khi VN-Index tăng, thị trường chứng khoán có xu hướng tích cực và ngược lại.Là thước đo tâm lý nhà đầu tư: Nếu VN-Index tăng mạnh, có thể nhà đầu tư đang lạc quan về nền kinh tế.Là cơ sở để so sánh hiệu suất đầu tư: Các nhà đầu tư, quỹ đầu tư sử dụng VN-Index để đo lường hiệu quả danh mục đầu tư của họ so với thị trường chung.VN-Index được công bố lần đầu vào ngày 28/7/2000 với giá trị cơ sở là 100 điểm.
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Dư nợ và tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (giá hiện hành, VND)
Dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) là tổng số tiền mà các tổ chức tín dụng đã cho vay đối với các doanh nghiệp và hộ sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản tại một thời điểm nhất định trong tháng, tính theo giá hiện hành (không điều chỉnh theo lạm phát). Tăng trưởng dư nợ tín dụng ngành nông-lâm-thủy sản, hàng tháng (Giá hiện hành, VND) thể hiện mức thay đổi của dư nợ tín dụng trong ngành này so với tháng trước, giúp đánh giá mức độ mở rộng hay thu hẹp của dòng vốn tín dụng dành cho lĩnh vực nông-lâm-thủy sản. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá mức độ cung cấp tín dụng cho ngành nông-lâm-thủy sản, phản ánh sự hỗ trợ tài chính từ hệ thống ngân hàng đối với lĩnh vực này.Theo dõi xu hướng tăng trưởng tín dụng, giúp phân tích tình hình phát triển sản xuất, đầu tư trong ngành.Hỗ trợ cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách tài chính, tín dụng và phát triển bền vững ngành nông-lâm-thủy sản.So sánh với các ngành khác hoặc các giai đoạn trước để đánh giá sự ưu tiên tín dụng đối với lĩnh vực này trong nền kinh tế.
avatar

Kinh tế ngành

05-03-2025
Tăng trưởng năng suất lao động bình quân ngành nông nghiệp, hàng năm (giá hiện hành, % so năm trước)
Tăng trưởng năng suất lao động bình quân ngành nông nghiệp, hàng năm (giá hiện hành, % so năm trước) là chỉ số đo lường mức tăng trưởng của năng suất lao động trong ngành nông nghiệp qua từng năm. Chỉ số này được tính bằng cách so sánh năng suất lao động trung bình của năm hiện tại với năm trước đó, sử dụng giá hiện hành. Ý nghĩa của chỉ tiêu này:Đánh giá hiệu suất lao động: Chỉ số phản ánh sự cải thiện về hiệu quả làm việc của lao động trong ngành nông nghiệp theo thời gian.Định hướng chính sách: Các nhà hoạch định chính sách có thể dựa vào chỉ số này để đưa ra các biện pháp nâng cao năng suất lao động, như đầu tư vào công nghệ, đào tạo lao động và cải thiện quy trình sản xuất.Thu hút đầu tư: Tăng trưởng năng suất lao động ổn định có thể tạo niềm tin cho doanh nghiệp và nhà đầu tư về tiềm năng phát triển của ngành nông nghiệp.So sánh hiệu suất theo năm: Do sử dụng giá hiện hành, chỉ số phản ánh sự thay đổi thực tế về năng suất lao động, bao gồm cả ảnh hưởng của giá cả và thu nhập trong từng giai đoạn.
avatar

Kinh tế ngành

03-06-2025
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất (Hàng tháng)
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất (Hàng tháng) Chỉ số PMI (Purchasing Managers' Index) trong ngành sản xuất thường được sử dụng để đo lường sự hoạch định của các nhà quản trị mua hàng về tình hình kinh doanh trong ngành sản xuất. Chỉ số này thường được xem là một chỉ báo sớm về xu hướng phát triển của nền kinh tế. Phân tích kỳ mới nhất (Tháng 5/2025) Chỉ số PMI: 49.8 Điểm Chỉ số PMI tháng 5/2025 giảm nhẹ so với tháng trước, tiếp tục duy trì ở mức dưới ngưỡng 50 điểm, cho thấy ngành sản xuất vẫn gặp khó khăn trong việc khôi phục và phát triển. Dự báo và Hàm ý Việc chỉ số PMI duy trì ở mức dưới 50 điểm trong thời gian dài có thể ám chỉ sự suy thoái hoặc chậm phục hồi của ngành sản xuất. Cần theo dõi sự biến động của chỉ số này để đưa ra dự báo về tình hình kinh tế tổng thể. Cơ cấu và Tỷ trọng phần trăm (Tháng 5/2025) Ngành sản xuất: 49.8 Điểm So với các kỳ trước: Chỉ số PMI tháng 5/2025 vẫn giữ ổn định ở mức dưới 50 điểm, nhưng có sự tăng so với tháng trước. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc chỉ số này vẫn đang dao động ở mức thấp, cho thấy sự không ổn định trong ngành sản xuất.
Dữ liệu mới nhất
avatar

Kinh tế ngành

06-06-2025
Tình hình xuất khẩu gạo (Hàng tháng)
avatar

Kinh tế ngành

06-06-2025
Dư nợ và tăng trưởng tín dụng ngành nông, lâm, thủy sản (Hàng tháng, Giá hiện hành, VND)
Dư nợ và tăng trưởng tín dụng ngành nông, lâm, thủy sản (Hàng tháng, Giá hiện hành, VND)
avatar

Kinh tế ngành

05-06-2025
Giá Gạo Xuất Khẩu Bình Quân Hàng Tháng loại 5% tấm (Hàng tháng, Giá FOB, USD/Tấn)
Phân Tích Chỉ Số Giá Gạo Xuất Khẩu Bình Quân Phân Tích Chỉ Số Giá Gạo Xuất Khẩu Bình Quân Chỉ số: là giá gạo xuất khẩu bình quân hàng tháng loại 5% tấm được tính bằng USD/tấn (FOB). Phân Tích Tóm Tắt Chỉ Số Kỳ Mới Nhất (Tháng 5/2025) Giá trị: 379.25 USD/tấn Ưu tiên và Dự Báo: Chỉ số giá gạo xuất khẩu đang có xu hướng tăng từ cuối năm 2021. Dự báo trong thời gian tới, giá gạo có thể tiếp tục tăng trưởng ổn định do nhu cầu thị trường vẫn cao. Cơ Cấu và Tỷ Trọng Phần Trăm của Kỳ Mới Nhất (Tháng 5/2025) Giá trị: 379.25 USD/tấn Cơ cấu: Giá gạo xuất khẩu bình quân của tháng 5/2025 chiếm tỷ trọng 1.20% so với kỳ trước đó (tháng 4/2025).
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Công nghệ (Hàng năm)
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Công nghệ (Hàng năm) là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành. Trong kỳ mới nhất, năm 2024, chỉ số này đạt mức 26.70%, tăng đột biến so với các năm trước đó. Điều này cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh. Phân tích cơ cấu của chỉ số năm 2024, chúng ta thấy rằng các doanh nghiệp trong ngành Công nghệ đã tăng cường khả năng tạo ra lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu. Ở mức 26.70%, chỉ số này đang có mức tăng khá lớn so với các năm trước, nhưng vẫn còn thấp hơn so với đỉnh cao vào năm 2020. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển và cải thiện hiệu suất kinh doanh của ngành Công nghệ trong tương lai.
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Năng lượng (Hàng năm)
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Năng lượng (Hàng năm) là một chỉ số đo lường tỉ lệ phần trăm giữa lợi nhuận hoạt động kinh doanh và vốn chủ sở hữu trung bình của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động kinh doanh. Trong năm 2024, chỉ số này giảm xuống còn 11.44%, thấp hơn rất nhiều so với năm 2008 khi đạt mức 53.22%. Điều này cho thấy sự suy giảm đáng kể trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận trong ngành Năng lượng. Xu hướng giảm này có thể là dấu hiệu cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong ngành đang giảm dần theo thời gian. Để cải thiện, các doanh nghiệp cần tìm cách tăng cường hiệu quả sử dụng vốn, tăng cường quản lý rủi ro và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Phân tích cơ cấu của năm 2024, lợi nhuận hoạt động kinh doanh chỉ đóng góp 11.44% vào vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Năng lượng, giảm từ 15.32% năm 2021. Điều này cho thấy mức độ đóng góp của lợi nhuận vào vốn chủ sở hữu đang giảm dần, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự bền vững của ngành trong tương lai.
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Công nghiệp (Hàng năm)
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Công nghiệp (Hàng năm) đo lường tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận hoạt động kinh doanh so với vốn chủ sở hữu trung bình của các doanh nghiệp trong ngành. Trong năm 2024, chỉ số này đạt mức 21.73%, biểu thị rằng lợi nhuận hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Công nghiệp tăng lên. Đây có thể là dấu hiệu tích cực về sự hiệu quả của các doanh nghiệp trong ngành. Phân tích cơ cấu của chỉ số năm 2024, có thể thấy rằng phần trăm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Công nghiệp chủ yếu tập trung vào một số doanh nghiệp có hiệu suất kinh doanh cao. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc duy trì và cải thiện hiệu suất của các doanh nghiệp khác để ngành phát triển bền vững. So với các năm trước, có thể thấy rằng chỉ số này đã có sự biến động. Từ năm 2016, chỉ số đã tăng đáng kể, nhưng sau đó giảm mạnh vào năm 2020 trước khi phục hồi ổn định ở mức cao từ năm 2021 trở đi. Điều này có thể cho thấy sự biến động trong hiệu suất kinh doanh của ngành Công nghiệp và cần theo dõi sát diễn biến để đưa ra các chiến lược phù hợp trong tương lai.
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Dịch vụ (Hàng năm)
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Dịch vụ (Hàng năm) là một chỉ số thể hiện tỷ lệ giữa lợi nhuận hoặc tiền lãi mà doanh nghiệp trong ngành Dịch vụ thu được từ hoạt động kinh doanh so với vốn chủ sở hữu trung bình của họ. Chỉ số này giúp đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp so với mức đầu tư ban đầu của chủ sở hữu. Trong năm 2024, chỉ số này đạt mức 9.158%. Phân tích tỷ lệ này, chúng ta thấy rằng nó giảm đáng kể so với năm 2020 khi đạt đỉnh cao 29.037%. Điều này có thể cho thấy rằng ngành Dịch vụ gặp khó khăn trong việc sinh lời từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của họ. Tuy nhiên, so với năm 2019, chỉ số đã tăng lên, cho thấy một sự khôi phục sau giai đoạn suy thoái. Theo xu hướng hiện tại, cần chú ý đến việc tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh để cải thiện lợi nhuận và tăng cường vốn chủ sở hữu. Đồng thời, cần đánh giá các biện pháp để nâng cao chỉ số này trong tương lai.
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Nguyên vật liệu (Hàng năm)
Chỉ số "Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành Nguyên vật liệu" được tính bằng phần trăm và thể hiện khả năng sinh lời của ngành trong quá trình kinh doanh hàng năm. Trong năm 2024, chỉ số này giảm còn 6.22%, thấp hơn nhiều so với năm trước đó. Điều này có thể cho thấy ngành nguyên vật liệu đang gặp khó khăn trong việc sinh lời từ hoạt động kinh doanh. Đối với xu hướng cơ cấu, vào năm 2024, phần trăm chiếm tỷ trọng lớn nhất là năm 2021 với 24.85%, sau đó đến 2016 và 2015. Trong khi đó, các năm 2010 và 2014 có tỷ trọng thấp nhất.
Dữ liệu ngẫu nhiên
avatar

Kinh tế ngành

26-03-2025
Cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài của Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) trung bình của ngành Nguyên vật liệu (Hàng năm)
Chỉ số Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) trung bình của ngành Nguyên vật liệu (Hàng năm) Định nghĩa: ROA là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận gộp so với tổng tài sản. Chỉ số này cho biết khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận. Phân tích tóm tắt kỳ mới nhất (năm 2024): ROA đạt mức 5.52%, giảm đáng kể so với năm 2023. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy sự giảm sức mạnh sinh lời của ngành Nguyên vật liệu trong năm vừa qua. Ý nghĩa và dự báo: Sự giảm mạnh của ROA trong năm 2024 có thể phản ánh khả năng kinh doanh không hiệu quả hoặc có thể là do ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài. Điều này cần phải được doanh nghiệp cân nhắc và điều chỉnh chiến lược kinh doanh, tăng cường quản lý tài chính để cải thiện hiệu suất sinh lời. Phân tích cơ cấu và tỷ trọng kỳ mới nhất (năm 2024): Phần trăm ROA của năm 2024 chiếm 5.52% trong tổng số, giảm mạnh so với năm 2023. Điều này cho thấy sự suy giảm hiệu suất kinh doanh của ngành Nguyên vật liệu trong năm vừa qua. So sánh với các kỳ trước: ROA giảm đáng kể từ năm 2023 đến năm 2024, cho thấy xu hướng không tích cực trong việc tạo ra lợi nhuận trên tổng tài sản của ngành Nguyên vật liệu.
avatar

Kinh tế ngành

04-06-2025
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên doanh thu thuần trung bình của ngành Công nghiệp (Hàng năm)
Chỉ số lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên doanh thu thuần trung bình của ngành Công nghiệp (Hàng năm) được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm giữa lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh và doanh thu thuần trung bình của các doanh nghiệp trong ngành Công nghiệp. Trong kỳ mới nhất năm 2024, chỉ số này đạt giá trị 6.70%. Điều này cho thấy mức độ ảnh hưởng của hoạt động kinh doanh đến doanh thu thuần trong ngành. Giá trị này có thể cho thấy sự hiệu quả của việc quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành. Dự báo cho kỳ tiếp theo năm 2025 có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như biến động của thị trường, chính sách kinh tế, và hiệu suất sản xuất của ngành Công nghiệp. Nếu giữ nguyên xu hướng tăng trưởng hoặc cải thiện hiệu suất hoạt động, có thể dự báo chỉ số này sẽ tiếp tục tăng. Phân tích cơ cấu của kỳ mới nhất năm 2024, ta thấy lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh chiếm 6.70% trên tổng doanh thu thuần trung bình. So với các kỳ trước, giá trị này có sự biến động, từ mức thấp nhất 0.83% năm 2020 đến mức cao nhất 13.47% năm 2017. Điều này cho thấy sự dao động của chỉ số qua các năm và có thể là do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau trong môi trường kinh doanh.
avatar

Kinh tế ngành

02-02-2025
Bảng giá đất trung bình các quận huyện của TP.HCM năm 2025
Bảng giá đất trung bình các quận huyện của TP.HCM năm 2025
avatar

Kinh tế ngành

14-05-2025
Tổng số khóa học/ lớp học đào tạo CBNV của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Chỉ số "Tổng số khóa học/ lớp học đào tạo CBNV của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)" được định nghĩa là tổng số khóa học hoặc lớp học được tổ chức để đào tạo cán bộ nhân viên của ngân hàng BIDV trong mỗi năm. Trong năm 2022, tổng số khóa học/ lớp học đào tạo đạt mức 469, tăng đáng kể so với năm trước đó. Điều này có thể cho thấy sự chú trọng vào việc đào tạo và phát triển năng lực của cán bộ nhân viên trong ngân hàng BIDV, có thể để nắm bắt xu hướng mới, cập nhật kiến thức và kỹ năng cho nhân viên. Phân tích cơ cấu của năm 2022, ta thấy phần trăm tăng trưởng so với năm trước đó chiếm tỷ trọng là X%, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ và chú trọng vào việc đào tạo trong năm nay. So sánh với các năm trước, có thể thấy rằng trong những năm gần đây, tổng số khóa học/ lớp học đào tạo của BIDV có sự biến động đáng chú ý, từ đỉnh cao đạt 469 vào năm 2022, sau một số năm trước đó có sự giảm giảm nhẹ. Điều này có thể phản ánh sự linh hoạt trong chiến lược đào tạo của ngân hàng để đáp ứng yêu cầu của thị trường và nhu cầu của CBNV.
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Thu từ dịch vụ quỹ của Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP) (Hàng năm, VND)
avatar

Kinh tế ngành

03-03-2025
Chi tiêu bình quân 1 lượt khách (nghìn VND)
Chi tiêu bình quân 1 lượt khách (nghìn VND) là một chỉ tiêu thống kê phản ánh mức chi tiêu trung bình của một khách hàng trong một lần sử dụng dịch vụ, tính bằng đơn vị nghìn đồng (VND). Chỉ tiêu này thường được sử dụng để đánh giá mức độ chi tiêu của khách hàng trong các lĩnh vực như du lịch, ẩm thực, giải trí, mua sắm, v.v. Nó giúp phân tích xu hướng tiêu dùng, so sánh giữa các phân khúc khách hàng, cũng như đánh giá hiệu quả kinh doanh của các ngành dịch vụ theo thời gian.
avatar

Kinh tế ngành

04-04-2025
Top 10 ngân hàng thương mại có ROA lớn nhất (2021)