Dữ liệu mới nhất
avatar

Dữ liệu kinh tế

26-04-2025
Dự báo triển vọng kinh tế thế giới (WEO) năm 2025 - IMF - Số dự báo Tháng 4 - 2025
Chỉ số Dự báo triển vọng kinh tế thế giới (WEO) năm 2025 do IMF công bố cho thấy dự báo tăng trưởng kinh tế thế giới sẽ đạt 2.8% trong năm 2025, giảm so với năm trước. Nền kinh tế phát triển dự kiến chỉ đạt 1.4%, cũng là con số thấp hơn so với năm 2024. Trong số các nền kinh tế lớn, Hoa Kỳ, Euro, Đức, Pháp, Ý, Nhật Bản, Anh, và Canada đều có xu hướng tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc giảm so với năm trước. Trong khi đó, các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển, cũng như Châu Á mới nổi và đang phát triển, vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng cao. Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục là các nền kinh tế tiêu biểu trong nhóm này, dự báo có tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, một số quốc gia như Mexico và Nam Phi dự kiến sẽ gặp khó khăn với tăng trưởng kinh tế âm hoặc giảm mạnh so với năm trước. Trong khi đó, Trung Đông và Trung Á, cũng như Ả Rập Xê Út có triển vọng khá tích cực với tốc độ tăng trưởng cao. Để năm 2025, dự báo triển vọng kinh tế thế giới và các nền kinh tế sẽ phản ánh sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau như tình hình dịch bệnh, chính sách kinh tế, và biến động thị trường toàn cầu.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Dòng vay nợ nước ngoài dài hạn ròng, Việt Nam (Hàng năm, USD)
Dòng vay nợ nước ngoài dài hạn ròng, Việt Nam là chỉ số thể hiện số tiền mà Việt Nam vay từ các quốc gia khác hoặc các tổ chức tài chính quốc tế trong một năm nhất định. Chỉ số này quan trọng để đánh giá mức độ nợ nước ngoài của Việt Nam và khả năng trả nợ của đất nước. Theo số liệu mới nhất năm 2023, dòng vay nợ nước ngoài dài hạn ròng của Việt Nam đạt mức âm -1133 triệu USD, cho thấy Việt Nam đã thanh toán nợ nước ngoài dài hạn nhiều hơn số tiền mà nước ta vay trong năm đó. So với các năm trước, chỉ số này có sự giảm đáng kể từ mức cao nhất đạt 9740.7 triệu USD vào năm 2015. Sự giảm giá trị dòng vay nợ nước ngoài dài hạn ròng trong những năm gần đây có thể cho thấy sự cải thiện trong việc quản lý nợ nước ngoài của Việt Nam, tuy nhiên cũng có thể là kết quả của việc giảm đầu tư từ các nguồn vốn nước ngoài vào nước ta. Điều này cần được theo dõi và đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo ổn định tài chính của Việt Nam trong tương lai.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Dự trữ ngoại hối so với nợ nước ngoài, Việt Nam (Hàng năm, %)
Chỉ số Dự trữ ngoại hối so với nợ nước ngoài của Việt Nam được định nghĩa là tỷ lệ giữa dự trữ ngoại hối và số nợ nước ngoài mà Việt Nam đang nợ. Trong năm 2023, chỉ số này đạt mức 65.5%, tăng từ mức 59.4% trong năm 2022. So với các năm trước đó, có thể thấy một sự tăng đáng kể trong việc tích lũy dự trữ ngoại hối so với nợ nước ngoài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số này đang dao động khá lớn qua các năm, từ 35% vào năm 2015 lên đến 78.6% vào năm 2021. Việc dự trữ ngoại hối so với nợ nước ngoài là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán nợ của một quốc gia. Sự tăng giảm đột ngột trong chỉ số này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của Việt Nam và tạo ra rủi ro trong quản lý nợ nước ngoài. Dự báo cho tương lai, cần theo dõi sự biến động của chỉ số này để đưa ra các chiến lược phù hợp trong quản lý tài chính và nợ nước ngoài của Việt Nam.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Giải ngân nợ nước ngoài (dài hạn), Việt Nam (Hàng năm, USD)
Giải ngân nợ nước ngoài (dài hạn) là chỉ số thể hiện số tiền mà Việt Nam vay từ các nguồn nước ngoài để phục vụ việc phát triển kinh tế và xã hội trong nước. Theo dữ liệu từ Thống kê nợ quốc tế của WB - Vietstats, vào năm 2023, giải ngân nợ nước ngoài của Việt Nam đạt mức 21,833.4 triệu USD. So với các năm trước, chúng ta có thể thấy sự tăng giảm không đều trong việc vay nợ nước ngoài của Việt Nam. Từ năm 2013 đến năm 2019, giải ngân nợ nước ngoài tăng từ 9,665.4 triệu USD lên 18,632.8 triệu USD, đồng thời có sự tăng đột biến đến mức cao nhất vào năm 2022 với 28,470.4 triệu USD trước khi giảm xuống vào năm 2023. Xu hướng chung của giải ngân nợ nước ngoài dài hạn của Việt Nam trong giai đoạn gần đây là tăng dần, cho thấy nhu cầu vay vốn nước ngoài để đầu tư và phát triển kinh tế đang tăng. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo rằng việc vay nợ này mang lại hiệu quả và không gây tăng nợ quá mức cho đất nước.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Thanh toán lãi nợ nước ngoài khu vực công và khu vực được chính phủ bảo lãnh, Việt Nam (Hàng năm, USD)
Chỉ số Thanh toán lãi nợ nước ngoài khu vực công và khu vực được chính phủ bảo lãnh tại Việt Nam được xem là một chỉ báo quan trọng để đo lường khả năng thanh toán của quốc gia đối với nợ quốc tế. Theo dữ liệu từ Thống kê nợ quốc tế của WB - Vietstats, vào năm 2023, chỉ số này đạt 1,047.3 triệu USD, giảm đáng kể so với năm 2019 khi đạt mức 1,257 triệu USD. Trong giai đoạn từ năm 2019 đến năm 2023, có sự giảm đáng kể về khả năng thanh toán lãi nợ nước ngoài trong khu vực công và khu vực được chính phủ bảo lãnh ở Việt Nam. Cần lưu ý rằng trong các năm gần đây, chỉ số này đã có sự biến động đáng kể, từ mức cao nhất vào năm 2019 rồi giảm mạnh vào năm 2020 và 2022 trước khi tăng nhẹ vào năm 2023. Điều này có thể phản ánh sự biến động trong nền kinh tế và chính sách tài chính của Việt Nam, cũng như tác động từ môi trường kinh tế thế giới. Để dự báo tương lai của chỉ số này, cần phải quan sát sự biến động của nó trong các năm tiếp theo để đánh giá xu hướng phát triển. Việt Nam có thể cần đề ra chiến lược cụ thể để cải thiện khả năng thanh toán nợ nước ngoài và duy trì ổn định tài chính trong dài hạn.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Hoàn trả gốc nợ nước ngoài của khu vực công và khu vực được chính phủ bảo lãnh, Việt Nam (Hàng năm, USD)
Chỉ số Hoàn trả gốc nợ nước ngoài của khu vực công và khu vực được chính phủ bảo lãnh tại Việt Nam đề cập đến số tiền được trả lại hàng năm trong USD. Từ năm 2013 đến năm 2023, số liệu này có sự biến động đáng chú ý. Kỳ mới nhất, năm 2023, chỉ số này đạt mức 3600.1 triệu USD, tăng so với năm trước đó. Điều này cho thấy sự tăng trưởng trong việc trả nợ nước ngoài trong khu vực công và khu vực được chính phủ bảo lãnh. So với các năm trước, số liệu từ năm 2019 đến năm 2023 đều có xu hướng tăng dần, cho thấy sự ổn định và phát triển trong việc quản lý và trả nợ. Tăng trưởng của chỉ số này có thể phản ánh sự cải thiện về năng lực thanh toán và quản lý nợ nước ngoài của Việt Nam. Điều này có thể tạo ra niềm tin từ phía các đối tác quốc tế và làm tăng cơ hội trong việc huy động vốn nước ngoài cho các dự án phát triển. Dự báo cho tương lai, nếu xu hướng tăng trưởng được duy trì, Việt Nam có thể tiếp tục củng cố năng lực thanh toán nợ nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn từ thị trường quốc tế.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Tổng thu nhập quốc dân, Việt Nam (GNI) (Hàng năm, USD)
Tổng thu nhập quốc dân, hay GNI, là chỉ số quan trọng đánh giá khối lượng thu nhập của một quốc gia từ cả trong và ngoài nước. Theo dữ liệu từ Thống kê nợ quốc tế của WB - Vietstats, vào năm 2023, GNI của Việt Nam đạt mức 407,254 triệu USD, tăng lên mạnh so với năm trước là 390,409.5 triệu USD. Điều này cho thấy sự tăng trưởng tích cực trong nền kinh tế quốc gia. So sánh với các năm trước, có thể thấy sự tăng trưởng ổn định của GNI của Việt Nam từ năm 2013 đến năm 2023. Từ mức 206,372 triệu USD vào năm 2013, GNI đã tăng hơn gấp đôi sau 10 năm, biểu thị sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Dự báo cho tương lai, dựa trên xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây, có thể kỳ vọng rằng GNI của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng, đóng góp vào sự phát triển và thịnh vượng của đất nước.
avatar

Dữ liệu kinh tế

25-04-2025
Dòng vay nợ nước ngoài dài hạn từ các chủ nợ chính thức, Việt Nam (Hàng năm, USD)
Dòng vay nợ nước ngoài dài hạn từ các chủ nợ chính thức là chỉ số thể hiện số tiền mà Việt Nam vay mượn từ các chủ nợ chính thức ở nước ngoài trong một năm nhất định, được tính bằng triệu USD. Từ dữ liệu mới nhất năm 2023, dòng vay nợ nước ngoài dài hạn đạt mức -1218.4 triệu USD. Điều này cho thấy Việt Nam đang tiếp tục vay mượn từ các chủ nợ chính thức nước ngoài. So với năm trước, giảm nhẹ so với năm 2022 (-1220.6 triệu USD). Tuy nhiên, so với các năm trước đó, dòng vay nợ nước ngoài dài hạn đang trong xu hướng giảm từ mức cao nhất vào năm 2014. Xu hướng giảm dần của dòng vay nợ nước ngoài dài hạn có thể đồng nghĩa với việc Việt Nam đang tìm cách kiểm soát nợ công và tăng cường tài chính bền vững. Tuy nhiên, cần theo dõi kỹ lưỡng việc vay mượn này để đảm bảo sự cân đối trong tài chính quốc gia.