Việt Nam và cuộc cạnh tranh đầu tư tư nhân: Lợi thế và thách thức trong khu vực Đông Á
Trần Trúc Linh
26-04-2025
Ngân sáchĐầu tưHội nhậpThương mạiCông nghệKinh tếNông nghiệpNhân lựcXã hộiTài chính Đô thị hóaBất động sảnCryptoKinh doanhCông nghiệp
Cùng chuyên mục

Việt Nam vượt ngưỡng thu nhập trung bình cao: Bước ngoặt phát triển và sứ mệnh mới
Sau gần 4 thập kỷ kiên trì đổi mới và hội nhập, Việt Nam chính thức vượt qua ngưỡng thu nhập trung bình cao theo phân loại của Ngân hàng Thế giới (WB) – một thành tựu mang tầm vóc lịch sử, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trên hành trình phát triển quốc gia. Theo tiêu chuẩn cập nhật mới nhất áp dụng cho năm tài khóa 2025, WB xếp các quốc gia có GNI bình quân đầu người theo phương pháp Atlas trong khoảng từ 4.516 USD đến 14.005 USD vào nhóm thu nhập trung bình cao. Năm 2024, GNI của Việt Nam đạt khoảng 4.508 USD, gần sát ngưỡng phân loại. Theo tính toán của Vietstats, với tốc độ tăng trưởng ổn định đầu năm 2025 và dự báo khả quan trong các quý tiếp theo, GNI bình quân đầu người năm 2025 của Việt Nam được ước tính đạt khoảng 5.010 USD, chính thức đưa đất nước bước vào nhóm thu nhập trung bình cao. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam đã hoàn thành một trong những mục tiêu lớn của Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, khẳng định năng lực điều...

50 Năm Phát Triển Kinh Tế Việt Nam: Từ Hồi Sinh Đến Hội Nhập (1975 - 2025)
Năm 2025 đánh dấu tròn nửa thế kỷ kể từ ngày đất nước hoàn toàn thống nhất. 50 năm – một chặng đường không dài trong tiến trình lịch sử, nhưng đủ để chứng kiến sự chuyển mình ngoạn mục của nền kinh tế Việt Nam: từ đổ nát sau chiến tranh, bước qua cải cách, mở cửa, vươn lên hội nhập sâu rộng và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Hành trình phát triển ấy là minh chứng sống động cho ý chí tự lực, khát vọng vươn lên và bản lĩnh vượt khó của cả dân tộc. 1975 – 1985: Hậu chiến và khát vọng hồi sinh Những năm đầu sau ngày thống nhất đất nước, Việt Nam đối mặt với vô vàn thử thách. Hậu quả nặng nề của chiến tranh để lại một nền kinh tế kiệt quệ: cơ sở hạ tầng đổ nát, sản xuất đình trệ, lạm phát phi mã, đời sống nhân dân thiếu thốn trăm bề. Trong bối cảnh bị cấm vận và cô lập về kinh tế, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung tuy giúp ổn định xã hội nhưng bộc lộ nhiều bất cập, thiếu...

Phá vỡ giới hạn thu nhập thấp: Việt Nam cần dịch vụ hóa nền kinh tế
Ngành dịch vụ đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển kinh tế hiện đại. Qua phân tích dữ liệu, ta thấy rằng tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ càng cao thì thu nhập bình quân đầu người càng lớn. Các quốc gia phát triển như Mỹ, Thụy Điển, Canada và Pháp đều có tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ từ 80–87% và đạt mức GDP bình quân đầu người rất cao, từ 45.000 đến hơn 60.000 USD. Trong khi đó, các nước thu nhập trung bình như Ba Lan, Hungary, Malaysia và Mexico cũng có tỷ lệ lao động trong dịch vụ khá cao, trên 60%, dù mức thu nhập chưa bằng các nước phát triển. Ngược lại, các nước có tỷ lệ lao động dịch vụ thấp dưới 50%, như Việt Nam và Philippines, thường có GDP bình quân đầu người thấp. Điều này cho thấy ngành dịch vụ là động lực tăng trưởng mạnh mẽ, giúp tạo ra việc làm có giá trị gia tăng cao, kích thích tiêu dùng và thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế. Việt Nam hiện nay có tỷ lệ lao động trong ngành dịch...

Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025
Bức tranh nợ xấu trong ngành ngân hàng Việt Nam quý I/2025 tiếp tục phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các tổ chức tín dụng. Mặc dù tỉ lệ nợ xấu không có biến động lớn so với cùng kỳ năm trước, mỗi ngân hàng lại thể hiện một xu hướng riêng biệt, phản ánh chiến lược kiểm soát rủi ro tín dụng khác nhau trong bối cảnh kinh tế vẫn còn nhiều thử thách. MBBank nổi bật là một trong những ngân hàng có sự cải thiện đáng kể khi tỉ lệ nợ xấu giảm mạnh từ 2,49% xuống 1,84%. Đây là một mức cải thiện ấn tượng, cho thấy hiệu quả rõ rệt trong công tác thẩm định tín dụng, thu hồi nợ và quản trị danh mục cho vay. Việc giảm tỉ lệ nợ xấu không chỉ giúp ngân hàng nâng cao biên lợi nhuận mà còn củng cố niềm tin từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tương tự, Techcombank duy trì phong độ ổn định với tỉ lệ nợ xấu chỉ tăng nhẹ từ 1,17% lên 1,23%, tiếp tục là một trong những ngân hàng có chất lượng tài sản tốt...

Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025
Quý I/2025 đã khép lại với kết quả kinh doanh tương đối khả quan đối với các ngân hàng, bất chấp bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như tăng trưởng GDP chưa đồng đều, lãi suất cho vay neo ở mức cao và nhu cầu tín dụng phục hồi chậm. Tuy nhiên, ẩn sau bức tranh khả quan này là một sự phân hóa rõ rệt trong hiệu quả kinh doanh giữa các ngân hàng, cả về quy mô lợi nhuận lẫn tốc độ tăng trưởng. Về quy mô lợi nhuận sau thuế quý I/2025, trong khi các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank chưa công bố báo cáo tài chính thì MBBank đã trở thành “ngôi sao sáng” khi vượt qua cả Techcombank và BIDV để dẫn đầu bảng, ghi nhận mức lợi nhuận 6.674,9 tỉ đồng. Đây là một thành quả ấn tượng cho thấy chiến lược đẩy mạnh tín dụng bán lẻ, kiểm soát chất lượng tài sản, cũng như phát triển hệ sinh thái ngân hàng số của MBBank đang phát huy hiệu quả rõ rệt. Xếp thứ hai và thứ ba lần lượt là Techcombank (6.013,5 tỉ...

Chi tiêu lương hưu dự kiến tăng gấp đôi: Việt Nam cần hành động ngay!
Theo số liệu dự báo của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ chi tiêu lương hưu so với GDP của Việt Nam hiện tại (năm 2025) đã ở mức 4%, cao hơn phần lớn các quốc gia Đông Nam Á như Lào (1%), Campuchia (1%), Indonesia (1%), Myanmar (1%) và Malaysia (2%). Chỉ có Mông Cổ (5%) và Nhật Bản (10%) ghi nhận mức chi tiêu cao hơn Việt Nam. Điều này phản ánh thực tế rằng Việt Nam đã bắt đầu đối mặt với những áp lực chi tiêu lương hưu nghiêm trọng sớm hơn nhiều quốc gia đang phát triển khác. Đến năm 2045, chi tiêu lương hưu của Việt Nam dự kiến tăng lên 8% GDP, tiếp tục cao hơn nhiều nước láng giềng như Lào (4%), Philippines (4%), Campuchia (5%), Indonesia (6%) và Malaysia (6%). Tuy nhiên, so với các quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh và nền kinh tế phát triển hơn như Thái Lan (11%), Nhật Bản (14%) và đặc biệt là Hàn Quốc (15%), chi tiêu lương hưu của Việt Nam vẫn ở mức thấp hơn. Tuy vậy, tốc độ tăng chi tiêu của Việt Nam trong 20 năm...

Nợ Hộ Gia Đình Tại Đông Á - Thái Bình Dương: Việt Nam Duy Trì Sự Ổn Định Tài Chính Trong Thách Thức
Nợ Hộ Gia Đình Vẫn Ở Mức Cao Tại Một Số Nền Kinh Tế Đông Á – Thái Bình Dương Theo báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới mang tên A Longer View: East Asia and Pacific Economic Update, April 2025, nợ hộ gia đình vẫn tiếp tục là một trong những rủi ro lớn tại khu vực Đông Á – Thái Bình Dương. Sau giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, nhiều quốc gia trong khu vực đang đối mặt với các áp lực mới như chi phí sinh hoạt tăng cao, lãi suất thực dương, và thu nhập hộ gia đình chưa hồi phục hoàn toàn. Tại nhiều nền kinh tế lớn như Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc, tỷ lệ nợ hộ gia đình so với GDP vẫn duy trì ở mức cao, tạo ra lo ngại về sức mua suy yếu và khả năng hấp thụ các cú sốc tài chính trong tương lai. Đặc biệt, Thái Lan tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có mức nợ hộ gia đình cao nhất khu vực, chiếm tới 89% so với GDP vào cuối năm 2024, giảm nhẹ so với mức kỷ lục 92,4%...

Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025 - 2026 qua bức tranh so sánh các nước trong khu vực Đông Nam Á
1. Bối cảnh khu vực và toàn cầu Trong giai đoạn 2025 – 2026, kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều bất ổn do các yếu tố địa chính trị và kinh tế phức tạp. Các xung đột quốc tế, căng thẳng thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng đang đe dọa ổn định thương mại toàn cầu. Các nền kinh tế lớn như Mỹ và Trung Quốc đang trong quá trình phục hồi chậm chạp, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tiêu thụ hàng hóa từ các quốc gia xuất khẩu. Mặc dù khu vực Đông Nam Á đối mặt với không ít khó khăn, nhưng nền kinh tế các quốc gia trong khu vực vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định. Các quốc gia Đông Nam Á tiếp tục tìm kiếm cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa gặp nhiều trở ngại. Trong khi đó, các nền kinh tế phát triển ở phương Tây và Đông Á như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc đang phải đối mặt với lạm phát cao, chính sách tài chính thắt chặt và sự thay đổi trong chuỗi cung ứng. Việt Nam,...

Vốn đầu tư của Trung Quốc vào Việt Nam: Đà tăng trưởng vững chắc giữa khu vực Đông Nam Á
Trong giai đoạn 2010–2015, dòng vốn FDI từ Trung Quốc vào Việt Nam tương đối ổn định, dao động từ 0,189 tỉ USD năm 2011 đến 0,560 tỉ USD năm 2015. So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam vẫn xếp sau Myanmar, Thái Lan và Indonesia. Đáng chú ý, Myanmar nổi bật với 0,876 tỉ USD năm 2010, trong khi Indonesia liên tục duy trì mức đầu tư cao, đặc biệt từ năm 2012 trở đi. Tuy nhiên, khác với một số nước như Philippines (âm 0,028 tỉ USD năm 2015) và Myanmar (giảm mạnh từ 0,876 tỉ USD năm 2010 xuống còn 0,332 tỉ USD năm 2015), Việt Nam không ghi nhận sự sụt giảm lớn mà duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định. Bước sang giai đoạn 2016–2020, dòng vốn đầu tư từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng trưởng đột phá. Từ mức 1,279 tỉ USD năm 2016, dòng vốn tiếp tục gia tăng, đạt 1,649 tỉ USD vào năm 2019 và lên đến 1,876 tỉ USD vào năm 2020. Trong giai đoạn này, Việt Nam lần lượt vượt qua Thái Lan và Malaysia, vươn lên nhóm dẫn đầu khu vực. Ngoài...
Mới nhất

29-04-2025
Việt Nam vượt ngưỡng thu nhập trung bình cao: Bước ngoặt phát triển và sứ mệnh mới

29-04-2025
Việt Nam Có Tiềm Năng Đổi Màu Trên Bản Đồ Thu Nhập Thế Giới 2025

29-04-2025
50 Năm Phát Triển Kinh Tế Việt Nam: Từ Hồi Sinh Đến Hội Nhập (1975 - 2025)

28-04-2025
Phá vỡ giới hạn thu nhập thấp: Việt Nam cần dịch vụ hóa nền kinh tế

28-04-2025
Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025

28-04-2025
Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025