50 Năm Phát Triển Kinh Tế Việt Nam: Từ Hồi Sinh Đến Hội Nhập (1975 - 2025)

Bùi Thị Huyền Trang

29-04-2025

Avatar Bởi Bùi Thị Huyền Trang 29/04/2025

Năm 2025 đánh dấu tròn nửa thế kỷ kể từ ngày đất nước hoàn toàn thống nhất. 50 năm – một chặng đường không dài trong tiến trình lịch sử, nhưng đủ để chứng kiến sự chuyển mình ngoạn mục của nền kinh tế Việt Nam: từ đổ nát sau chiến tranh, bước qua cải cách, mở cửa, vươn lên hội nhập sâu rộng và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Hành trình phát triển ấy là minh chứng sống động cho ý chí tự lực, khát vọng vươn lên và bản lĩnh vượt khó của cả dân tộc.

1975 – 1985: Hậu chiến và khát vọng hồi sinh

Những năm đầu sau ngày thống nhất đất nước, Việt Nam đối mặt với vô vàn thử thách. Hậu quả nặng nề của chiến tranh để lại một nền kinh tế kiệt quệ: cơ sở hạ tầng đổ nát, sản xuất đình trệ, lạm phát phi mã, đời sống nhân dân thiếu thốn trăm bề. Trong bối cảnh bị cấm vận và cô lập về kinh tế, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung tuy giúp ổn định xã hội nhưng bộc lộ nhiều bất cập, thiếu linh hoạt và trì trệ trong phát triển.

Nhưng chính trong gian khó, khát vọng đổi thay đã được hun đúc. Những bài học từ thực tiễn sản xuất, từ đời sống nhân dân, đã dần thức tỉnh tư duy phát triển kinh tế. Một sự chuyển hướng là cần thiết – mạnh mẽ và toàn diện.

1986: Đổi mới – Khởi đầu một kỷ nguyên phát triển

Năm 1986, tại Đại hội VI, Đảng ta đã khởi xướng công cuộc Đổi mới – một quyết sách lịch sử, mở đường cho nền kinh tế Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ. Từ đây, Việt Nam tiến dần sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thực hiện cải cách về đất đai, thương mại, tài chính và đặc biệt là thu hút đầu tư nước ngoài.

Những hạt giống cải cách đầu tiên đã làm nên “phép màu” cho kinh tế Việt Nam trong những năm tiếp theo, đặt nền móng cho một mô hình phát triển năng động, hiệu quả và ngày càng gần hơn với chuẩn mực quốc tế.

1995: Gia nhập ASEAN – Mở rộng hội nhập khu vực

Năm 1995 là một năm có tính bước ngoặt trong chính sách đối ngoại và chiến lược hội nhập của Việt Nam. Việc chính thức “bình thường hóa” quan hệ với Hoa Kỳ sau gần 20 năm bị cấm vận đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của Việt Nam trong việc mở rộng quan hệ quốc tế. Vào ngày 11/7/1995, Tổng thống Mỹ Bill Clinton tuyên bố bình thường hóa quan hệ với Việt Nam. Chỉ một ngày sau, Thủ tướng Võ Văn Kiệt thay mặt Chính phủ Việt Nam long trọng tuyên bố thiết lập quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ.

Cũng trong năm này, Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) không chỉ mở ra thời kỳ mới trong quan hệ khu vực, mà còn đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ một quốc gia từng bị cô lập sang một thành viên tích cực trong cộng đồng quốc tế.

Những sự kiện này đã mở ra cánh cửa để Việt Nam tiếp cận thị trường phát triển, công nghệ tiên tiến và hệ thống tài chính toàn cầu – tạo nền tảng cho một giai đoạn phát triển mới.

2000: Mở rộng quan hệ thương mại – Việt Nam và thế giới xích lại gần nhau

Đến năm 2000, thành quả của quá trình hội nhập đã hiện rõ. Việt Nam thiết lập quan hệ thương mại với hơn 140 quốc gia và có quan hệ đầu tư với gần 70 nước và vùng lãnh thổ trên thế giới. Không còn là một nền kinh tế khép kín, Việt Nam đang dần trở thành một phần không thể tách rời của chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hàng hóa Việt Nam xuất hiện ngày càng nhiều trên thị trường quốc tế, trong khi dòng vốn đầu tư và công nghệ từ các nước phát triển cũng liên tục chảy vào, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực sản xuất trong nước.

2007: Gia nhập WTO – Bước nhảy vọt vào kinh tế toàn cầu

Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Đây không chỉ là cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, mà còn là động lực buộc Việt Nam phải cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng môi trường đầu tư minh bạch, thuận lợi.

Đến năm 2009, Việt Nam chính thức gia nhập nhóm quốc gia có thu nhập trung bình thấp – một cột mốc quan trọng, ghi nhận những nỗ lực bền bỉ trong hơn hai thập kỷ cải cách.

2018 – 2020: Chủ động hội nhập – Vươn tầm chuỗi giá trị toàn cầu

Một trong những thành tựu nổi bật trong hội nhập quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn gần đây là việc tham gia và thực thi hiệu quả các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới. Các hiệp định này, bao gồm CPTPP, EVFTA và RCEP, không chỉ mở rộng mối quan hệ với các đối tác quốc tế mà còn thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam thông qua việc gia nhập các chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ đó môi trường đầu tư thuận lợi, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế cho Việt Nam. Các cam kết từ những hiệp định này phản ánh sự quyết tâm của Việt Nam đối với tự do hóa thương mại và đầu tư, đồng thời tạo động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế trong dài hạn, giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Việt Nam đã chủ động thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế, mở rộng và phát triển thị trường xuất khẩu, đồng thời giúp các doanh nghiệp trong nước nâng cao công nghệ và chất lượng sản phẩm để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Các ngành như dệt may, điện tử, thủy sản đã tận dụng được các tiêu chuẩn quốc tế về sản xuất, quản lý và môi trường, từ đó nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

2020 – 2022: Bản lĩnh trong đại dịch – Kinh tế không lùi bước

Khi đại dịch COVID-19 bùng phát toàn cầu, kinh tế thế giới rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng. Dù chịu tác động mạnh, Việt Nam vẫn duy trì tăng trưởng dương ở mức 2,9% trong bối cảnh dịch Covid-19 tác động nghiêm trọng đến kinh tế toàn cầu. Việt Nam trở thành điểm sáng về năng lực điều hành, ứng phó linh hoạt, và khả năng duy trì ổn định vĩ mô. Đây không chỉ là thành công kinh tế, mà còn là minh chứng cho bản lĩnh quốc gia trong thời khắc thử thách.

2024 – 2025: Vươn lên vị thế mới – Tự tin bước vào tương lai

Từ một nền kinh tế nghèo nàn, lạc hậu và từng bị cấm vận, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế lớn, xếp thứ 4 trong khu vực Đông Nam Á và đứng thứ 34 toàn cầu về quy mô kinh tế năm 2024. Tổng kim ngạch thương mại đạt hơn 810 tỷ USD, đưa Việt Nam vào nhóm 20 nền kinh tế có quy mô thương mại lớn nhất thế giới. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng nằm trong top 10 quốc gia có lượng kiều hối lớn nhất toàn cầu, đóng góp tích cực vào sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Bước sang năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP trên 8%, với chuyển đổi xanh trở thành không chỉ là một xu hướng, mà là động lực tăng trưởng chủ đạo. Chính sách phát triển kinh tế xanh đang mở ra nhiều cơ hội mới trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và sản xuất thân thiện với môi trường, qua đó góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng tăng trưởng và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Đây cũng là nền tảng để Việt Nam hướng tới mức tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo.

Tầm nhìn tương lai: Khát vọng hùng cường, đất nước thịnh vượng

Từ vết thương chiến tranh đến những thành tựu phát triển đáng tự hào hôm nay, hành trình 50 năm của kinh tế Việt Nam là hành trình của ý chí, bản lĩnh và khát vọng. Một đất nước từng đứng bên bờ vực đói nghèo, giờ đây đang tự tin khẳng định vị thế trên trường quốc tế – không chỉ bằng tăng trưởng, mà bằng chất lượng phát triển, giá trị thương hiệu quốc gia và niềm tin vào tương lai.

download
Xem hình ảnh
Mô tả:

50 Năm Phát Triển Kinh Tế Việt Nam: Từ Hồi Sinh Đến Hội Nhập (1975 - 2025)

Cùng chuyên mục
bai-viet-lien-quan
8,8% GDP từ thương hiệu: Việt Nam đang tận dụng giá trị vô hình như thế nào?
Việt Nam đạt giá trị thương hiệu toàn cầu tương đương 8,8% GDP, xếp thứ 22 trong tổng số 132 quốc gia/vùng lãnh thổ. Đây là một vị trí trung bình – khá, đặc biệt đáng chú ý khi so sánh với các nền kinh tế lớn hơn như Ấn Độ (5,5%), Indonesia (2,8%) hay Israel (2,8%). Chỉ số này phản ánh tỷ lệ đóng góp của các thương hiệu quốc gia có tầm ảnh hưởng toàn cầu trong nền kinh tế. Việc lọt vào nhóm trên trung bình cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam đã và đang tạo dựng được chỗ đứng trong thị trường quốc tế, dù quy mô nền kinh tế vẫn còn nhỏ hơn nhiều so với các quốc gia khác trong bảng. Dù có kết quả khá tích cực, Việt Nam vẫn cách khá xa so với nhóm dẫn đầu như Hồng Kông (24,2%), Hoa Kỳ (21,4%) và Hàn Quốc (18,3%). Các quốc gia này sở hữu nhiều thương hiệu toàn cầu nổi bật với giá trị hàng chục tỷ USD, nhờ chiến lược đầu tư mạnh vào R&D, marketing quốc tế và bảo hộ sở hữu trí tuệ. Ngược lại, thương hiệu của...
bai-viet-lien-quan
TP.HCM bứt phá dịp lễ 30/4 – 1/5: Hơn 1,9 triệu lượt khách đổ về Thành phố
Kỳ nghỉ lễ 30/4 – 1/5/2025 kéo dài 5 ngày (từ 30/4 đến 04/5) đã trở thành “thời điểm vàng” cho ngành du lịch Việt Nam, với mức tăng trưởng vượt bậc cả về lượng khách lẫn doanh thu. Theo thống kê từ Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam, toàn quốc ước đón khoảng 10,5 triệu lượt khách, tăng 31,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Nổi bật trong đó là TP. Hồ Chí Minh – trung tâm của chuỗi sự kiện kỷ niệm 50 năm Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước – ghi nhận lượng khách và doanh thu du lịch cao nhất cả nước. Với khoảng 1,95 triệu lượt khách trong 5 ngày nghỉ lễ, TP. Hồ Chí Minh dẫn đầu cả nước về lượng du khách, mang lại doanh thu du lịch ấn tượng lên tới 7.138 tỉ đồng – gấp đôi so với cùng kỳ năm 2024. Thành phố trở thành tâm điểm thu hút nhờ tổ chức Đại lễ kỷ niệm 50 năm Giải phóng miền Nam – một sự kiện chính trị, văn hóa, lịch sử đặc biệt, thu hút sự quan tâm sâu rộng không chỉ từ người dân thành...
bai-viet-lien-quan
 Việt Nam đang ở đâu trên thế giới? Góc nhìn từ các bảng xếp hạng quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, vị trí của một quốc gia trên các bảng xếp hạng quốc tế phản ánh không chỉ sức mạnh kinh tế mà còn là trình độ phát triển xã hội, khoa học công nghệ và chất lượng cuộc sống. Việt Nam trong những năm gần đây đã có nhiều chuyển biến tích cực trên nhiều phương diện, tuy nhiên cũng còn tồn tại không ít thách thức. Dựa trên các dữ liệu thống kê và đánh giá từ các tổ chức uy tín thế giới, bức tranh tổng thể về vị trí của Việt Nam được phác họa rõ nét qua các chỉ số dưới đây. Việt Nam hiện xếp hạng 32 thế giới về quy mô GDP, cho thấy quốc gia này đang nổi lên là một nền kinh tế năng động tại khu vực châu Á. Tuy nhiên, xét về GDP bình quân đầu người, Việt Nam chỉ đứng thứ 118, phản ánh mức sống của người dân vẫn còn khiêm tốn. Điều này cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế tuy ấn tượng nhưng phân phối thu nhập vẫn chưa đồng đều, và...
bai-viet-lien-quan
Việt Nam vượt ngưỡng thu nhập trung bình cao: Bước ngoặt phát triển và sứ mệnh mới
Sau gần 4 thập kỷ kiên trì đổi mới và hội nhập, Việt Nam chính thức vượt qua ngưỡng thu nhập trung bình cao theo phân loại của Ngân hàng Thế giới (WB) – một thành tựu mang tầm vóc lịch sử, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trên hành trình phát triển quốc gia. Theo tiêu chuẩn cập nhật mới nhất áp dụng cho năm tài khóa 2025, WB xếp các quốc gia có GNI bình quân đầu người theo phương pháp Atlas trong khoảng từ 4.516 USD đến 14.005 USD vào nhóm thu nhập trung bình cao. Năm 2024, GNI của Việt Nam đạt khoảng 4.508 USD, gần sát ngưỡng phân loại. Theo tính toán của Vietstats, với tốc độ tăng trưởng ổn định đầu năm 2025 và dự báo khả quan trong các quý tiếp theo, GNI bình quân đầu người năm 2025 của Việt Nam được ước tính đạt khoảng 5.010 USD, chính thức đưa đất nước bước vào nhóm thu nhập trung bình cao. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam đã hoàn thành một trong những mục tiêu lớn của Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, khẳng định năng lực điều...
bai-viet-lien-quan
Phá vỡ giới hạn thu nhập thấp: Việt Nam cần dịch vụ hóa nền kinh tế
Ngành dịch vụ đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển kinh tế hiện đại. Qua phân tích dữ liệu, ta thấy rằng tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ càng cao thì thu nhập bình quân đầu người càng lớn. Các quốc gia phát triển như Mỹ, Thụy Điển, Canada và Pháp đều có tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ từ 80–87% và đạt mức GDP bình quân đầu người rất cao, từ 45.000 đến hơn 60.000 USD. Trong khi đó, các nước thu nhập trung bình như Ba Lan, Hungary, Malaysia và Mexico cũng có tỷ lệ lao động trong dịch vụ khá cao, trên 60%, dù mức thu nhập chưa bằng các nước phát triển. Ngược lại, các nước có tỷ lệ lao động dịch vụ thấp dưới 50%, như Việt Nam và Philippines, thường có GDP bình quân đầu người thấp. Điều này cho thấy ngành dịch vụ là động lực tăng trưởng mạnh mẽ, giúp tạo ra việc làm có giá trị gia tăng cao, kích thích tiêu dùng và thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế. Việt Nam hiện nay có tỷ lệ lao động trong ngành dịch...
bai-viet-lien-quan
Bước chuyển mình ngành ngân hàng: Tình hình nợ xấu quý I/2025
Bức tranh nợ xấu trong ngành ngân hàng Việt Nam quý I/2025 tiếp tục phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các tổ chức tín dụng. Mặc dù tỉ lệ nợ xấu không có biến động lớn so với cùng kỳ năm trước, mỗi ngân hàng lại thể hiện một xu hướng riêng biệt, phản ánh chiến lược kiểm soát rủi ro tín dụng khác nhau trong bối cảnh kinh tế vẫn còn nhiều thử thách. MBBank nổi bật là một trong những ngân hàng có sự cải thiện đáng kể khi tỉ lệ nợ xấu giảm mạnh từ 2,49% xuống 1,84%. Đây là một mức cải thiện ấn tượng, cho thấy hiệu quả rõ rệt trong công tác thẩm định tín dụng, thu hồi nợ và quản trị danh mục cho vay. Việc giảm tỉ lệ nợ xấu không chỉ giúp ngân hàng nâng cao biên lợi nhuận mà còn củng cố niềm tin từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tương tự, Techcombank duy trì phong độ ổn định với tỉ lệ nợ xấu chỉ tăng nhẹ từ 1,17% lên 1,23%, tiếp tục là một trong những ngân hàng có chất lượng tài sản tốt...
bai-viet-lien-quan
Vượt mặt ông lớn, MBBank trở thành "ngôi sao sáng" lợi nhuận sau thuế quý I/2025
Quý I/2025 đã khép lại với kết quả kinh doanh tương đối khả quan đối với các ngân hàng, bất chấp bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như tăng trưởng GDP chưa đồng đều, lãi suất cho vay neo ở mức cao và nhu cầu tín dụng phục hồi chậm. Tuy nhiên, ẩn sau bức tranh khả quan này là một sự phân hóa rõ rệt trong hiệu quả kinh doanh giữa các ngân hàng, cả về quy mô lợi nhuận lẫn tốc độ tăng trưởng. Về quy mô lợi nhuận sau thuế quý I/2025, trong khi các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank chưa công bố báo cáo tài chính thì MBBank đã trở thành “ngôi sao sáng” khi vượt qua cả Techcombank và BIDV để dẫn đầu bảng, ghi nhận mức lợi nhuận 6.674,9 tỉ đồng. Đây là một thành quả ấn tượng cho thấy chiến lược đẩy mạnh tín dụng bán lẻ, kiểm soát chất lượng tài sản, cũng như phát triển hệ sinh thái ngân hàng số của MBBank đang phát huy hiệu quả rõ rệt. Xếp thứ hai và thứ ba lần lượt là Techcombank (6.013,5 tỉ...
bai-viet-lien-quan
Chi tiêu lương hưu dự kiến tăng gấp đôi: Việt Nam cần hành động ngay!
Theo số liệu dự báo của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ chi tiêu lương hưu so với GDP của Việt Nam hiện tại (năm 2025) đã ở mức 4%, cao hơn phần lớn các quốc gia Đông Nam Á như Lào (1%), Campuchia (1%), Indonesia (1%), Myanmar (1%) và Malaysia (2%). Chỉ có Mông Cổ (5%) và Nhật Bản (10%) ghi nhận mức chi tiêu cao hơn Việt Nam. Điều này phản ánh thực tế rằng Việt Nam đã bắt đầu đối mặt với những áp lực chi tiêu lương hưu nghiêm trọng sớm hơn nhiều quốc gia đang phát triển khác. Đến năm 2045, chi tiêu lương hưu của Việt Nam dự kiến tăng lên 8% GDP, tiếp tục cao hơn nhiều nước láng giềng như Lào (4%), Philippines (4%), Campuchia (5%), Indonesia (6%) và Malaysia (6%). Tuy nhiên, so với các quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh và nền kinh tế phát triển hơn như Thái Lan (11%), Nhật Bản (14%) và đặc biệt là Hàn Quốc (15%), chi tiêu lương hưu của Việt Nam vẫn ở mức thấp hơn. Tuy vậy, tốc độ tăng chi tiêu của Việt Nam trong 20 năm...
bai-viet-lien-quan
Nợ Hộ Gia Đình Tại Đông Á - Thái Bình Dương: Việt Nam Duy Trì Sự Ổn Định Tài Chính Trong Thách Thức
Nợ Hộ Gia Đình Vẫn Ở Mức Cao Tại Một Số Nền Kinh Tế Đông Á – Thái Bình Dương Theo báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới mang tên A Longer View: East Asia and Pacific Economic Update, April 2025, nợ hộ gia đình vẫn tiếp tục là một trong những rủi ro lớn tại khu vực Đông Á – Thái Bình Dương. Sau giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, nhiều quốc gia trong khu vực đang đối mặt với các áp lực mới như chi phí sinh hoạt tăng cao, lãi suất thực dương, và thu nhập hộ gia đình chưa hồi phục hoàn toàn. Tại nhiều nền kinh tế lớn như Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc, tỷ lệ nợ hộ gia đình so với GDP vẫn duy trì ở mức cao, tạo ra lo ngại về sức mua suy yếu và khả năng hấp thụ các cú sốc tài chính trong tương lai. Đặc biệt, Thái Lan tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có mức nợ hộ gia đình cao nhất khu vực, chiếm tới 89% so với GDP vào cuối năm 2024, giảm nhẹ so với mức kỷ lục 92,4%...
Mới nhất
bai-viet-lien-quan
08-05-2025
Test bài viết gắn chart - Giá xăng RON 95 về sát 19.000 đồng một lít
bai-viet-lien-quan
05-05-2025
8,8% GDP từ thương hiệu: Việt Nam đang tận dụng giá trị vô hình như thế nào?
bai-viet-lien-quan
05-05-2025
TP.HCM bứt phá dịp lễ 30/4 – 1/5: Hơn 1,9 triệu lượt khách đổ về Thành phố
bai-viet-lien-quan
05-05-2025
Từ 0 đến tỷ đô: Việt Nam có thể tạo ra kỳ lân như thế nào?
bai-viet-lien-quan
03-05-2025
Hiệu suất đổi mới sáng tạo của Việt Nam: Vượt xa giới hạn của GDP
bai-viet-lien-quan
01-05-2025
 Việt Nam đang ở đâu trên thế giới? Góc nhìn từ các bảng xếp hạng quốc tế